Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3QB-15QB-5QB 97420 |
G.Nhất | 62976 |
G.Nhì | 27803 11950 |
G.Ba | 23770 54417 55999 91552 41424 49853 |
G.Tư | 9831 7559 3632 5495 |
G.Năm | 1973 9950 9703 5003 3317 8155 |
G.Sáu | 006 441 643 |
G.Bảy | 30 42 05 06 |
Hải Phòng - 26/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 3770 9950 30 7420 | 9831 441 | 1552 3632 42 | 7803 9853 1973 9703 5003 643 | 1424 | 5495 8155 05 | 2976 006 06 | 4417 3317 | 5999 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14PG-15PG-12PG 15102 |
G.Nhất | 84936 |
G.Nhì | 63579 17598 |
G.Ba | 07421 62597 13439 98428 44390 54471 |
G.Tư | 3310 5387 6682 8876 |
G.Năm | 7551 3606 0225 1113 7107 7167 |
G.Sáu | 992 412 445 |
G.Bảy | 63 84 94 22 |
Hải Phòng - 19/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 3310 | 7421 4471 7551 | 6682 992 412 22 5102 | 1113 63 | 84 94 | 0225 445 | 4936 8876 3606 | 2597 5387 7107 7167 | 7598 8428 | 3579 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6NM-8NM-15NM 16289 |
G.Nhất | 51376 |
G.Nhì | 67661 44043 |
G.Ba | 61978 87451 83773 21171 48198 09837 |
G.Tư | 1211 9430 4182 7364 |
G.Năm | 7497 0233 1859 9736 2928 3840 |
G.Sáu | 517 648 910 |
G.Bảy | 58 23 86 57 |
Hải Phòng - 12/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9430 3840 910 | 7661 7451 1171 1211 | 4182 | 4043 3773 0233 23 | 7364 | 1376 9736 86 | 9837 7497 517 57 | 1978 8198 2928 648 58 | 1859 6289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1ND-7ND-2ND 81937 |
G.Nhất | 00433 |
G.Nhì | 81286 55350 |
G.Ba | 19483 98948 66315 87012 46315 58704 |
G.Tư | 0909 6903 5444 0134 |
G.Năm | 4221 8132 7896 0419 3319 4167 |
G.Sáu | 525 820 921 |
G.Bảy | 95 19 33 39 |
Hải Phòng - 05/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 820 | 4221 921 | 7012 8132 | 0433 9483 6903 33 | 8704 5444 0134 | 6315 6315 525 95 | 1286 7896 | 4167 1937 | 8948 | 0909 0419 3319 19 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15MG-5MG-3MG 98073 |
G.Nhất | 45763 |
G.Nhì | 15351 32341 |
G.Ba | 27799 85413 26094 94620 93354 20309 |
G.Tư | 3402 4770 6880 7930 |
G.Năm | 8681 7759 7037 3897 5259 2412 |
G.Sáu | 483 393 793 |
G.Bảy | 10 38 54 55 |
Hải Phòng - 28/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 4770 6880 7930 10 | 5351 2341 8681 | 3402 2412 | 5763 5413 483 393 793 8073 | 6094 3354 54 | 55 | 7037 3897 | 38 | 7799 0309 7759 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8YZ-4YZ-10YZ 69886 |
G.Nhất | 10248 |
G.Nhì | 33354 45804 |
G.Ba | 57190 30609 17491 64528 39346 99100 |
G.Tư | 1428 5182 0193 8434 |
G.Năm | 6158 5233 6291 8518 3726 6340 |
G.Sáu | 047 658 807 |
G.Bảy | 11 40 37 57 |
Hải Phòng - 21/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 9100 6340 40 | 7491 6291 11 | 5182 | 0193 5233 | 3354 5804 8434 | 9346 3726 9886 | 047 807 37 57 | 0248 4528 1428 6158 8518 658 | 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3UY-2UY-4UY 39101 |
G.Nhất | 12949 |
G.Nhì | 00483 25293 |
G.Ba | 91252 28436 22493 69686 88572 26361 |
G.Tư | 6840 2548 4814 2494 |
G.Năm | 8458 0809 8344 3982 3415 6171 |
G.Sáu | 723 479 959 |
G.Bảy | 13 11 81 00 |
Hải Phòng - 14/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 00 | 6361 6171 11 81 9101 | 1252 8572 3982 | 0483 5293 2493 723 13 | 4814 2494 8344 | 3415 | 8436 9686 | 2548 8458 | 2949 0809 479 959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep