Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 92 | 81 | 63 | 22 |
200N | 697 | 611 | 241 | 402 |
400N | 5758 7479 3907 | 8396 1418 0702 | 4253 3635 9478 | 7285 1498 0211 |
1TR | 1736 | 3817 | 6662 | 7925 |
3TR | 44925 58228 39503 75956 71478 49975 82152 | 73148 27491 78709 39446 08187 25758 89076 | 52713 26063 76715 03913 99853 79612 95912 | 55829 24597 09473 19108 61566 75621 54609 |
10TR | 57839 84380 | 04000 72851 | 98082 96851 | 87555 92773 |
15TR | 32995 | 72463 | 63039 | 63455 |
30TR | 01660 | 15363 | 17334 | 96292 |
2TỶ | 643631 | 925909 | 664013 | 951718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 26 | 64 | 38 | 37 |
200N | 143 | 140 | 004 | 431 |
400N | 6910 1667 6594 | 1749 5608 0976 | 1461 7442 1521 | 0584 5271 1475 |
1TR | 8580 | 8386 | 2613 | 0327 |
3TR | 33720 90132 53727 78229 99988 76582 05132 | 35926 66780 88309 10969 34969 41088 50984 | 40012 53460 18742 70385 12351 10359 45235 | 49252 44248 01857 29125 98973 83322 44213 |
10TR | 37542 63283 | 85434 52249 | 15069 72056 | 13683 02531 |
15TR | 19928 | 27691 | 43942 | 42283 |
30TR | 91886 | 93790 | 48740 | 25760 |
2TỶ | 108196 | 040828 | 028654 | 475269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 68 | 34 | 29 | 04 |
200N | 164 | 115 | 966 | 320 |
400N | 5490 1672 7159 | 9852 2785 8695 | 1155 0777 7460 | 5415 0924 6454 |
1TR | 6198 | 5861 | 3622 | 8115 |
3TR | 20399 15976 61345 32703 07790 12787 14289 | 29035 50283 11644 51838 78228 92210 52668 | 56260 95113 29316 40693 97861 62886 88431 | 32353 75148 03655 26333 84680 26516 18401 |
10TR | 53233 05269 | 50155 95173 | 97845 49922 | 90769 31689 |
15TR | 69334 | 70580 | 43622 | 44403 |
30TR | 01152 | 45958 | 21722 | 56267 |
2TỶ | 664980 | 915971 | 887162 | 355910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 04 | 75 | 54 | 37 |
200N | 188 | 783 | 495 | 663 |
400N | 2763 1913 7957 | 5863 4506 3853 | 4771 2237 9051 | 2708 0139 5874 |
1TR | 9506 | 4780 | 4543 | 8069 |
3TR | 27987 47741 63069 31967 26228 18272 45361 | 79243 09721 80940 06094 43689 20728 44158 | 01366 40992 44197 90048 93668 80898 80276 | 55219 74799 77471 16108 26593 70923 13267 |
10TR | 97087 32917 | 23911 35053 | 84433 24545 | 16547 95531 |
15TR | 82353 | 71771 | 33884 | 92616 |
30TR | 61608 | 17815 | 85886 | 42260 |
2TỶ | 062117 | 777481 | 836475 | 514345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 51 | 05 | 70 | 35 |
200N | 922 | 012 | 603 | 411 |
400N | 9995 9535 8800 | 2243 3074 1558 | 5140 4787 0829 | 1158 8608 2427 |
1TR | 8738 | 5512 | 9934 | 6851 |
3TR | 35768 72465 40475 62780 79385 82727 07339 | 55528 25221 04978 53275 98801 68986 17262 | 95618 33439 02963 82748 22513 49916 39204 | 72892 83639 10950 73141 00557 66384 91369 |
10TR | 57555 36463 | 83455 92439 | 20366 25273 | 49414 65150 |
15TR | 13347 | 62176 | 18041 | 53760 |
30TR | 90825 | 75455 | 33814 | 80513 |
2TỶ | 301978 | 156776 | 386226 | 482668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 47 | 72 | 98 | 75 |
200N | 394 | 363 | 798 | 949 |
400N | 4762 9308 1708 | 4925 3690 0036 | 9104 1135 0669 | 3912 4261 6618 |
1TR | 2209 | 9887 | 0885 | 8642 |
3TR | 39268 98476 56237 02578 77467 54227 60307 | 52099 30429 70560 35630 73008 56829 50122 | 13937 87688 35940 91344 29897 66059 50759 | 29785 13609 52392 31092 83924 27989 29110 |
10TR | 57477 89042 | 60241 42354 | 50475 57941 | 99265 37863 |
15TR | 56998 | 88996 | 59459 | 62505 |
30TR | 24205 | 96577 | 22407 | 38027 |
2TỶ | 561270 | 932656 | 227246 | 127077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 31 | 89 | 60 | 03 |
200N | 241 | 924 | 744 | 441 |
400N | 6104 7268 3768 | 3139 0293 0912 | 4825 4797 3170 | 6172 0725 7338 |
1TR | 9611 | 8161 | 2151 | 5983 |
3TR | 34706 74143 64399 61006 62935 74515 30075 | 78058 26713 10608 85062 28294 25937 25094 | 33992 60497 47535 65503 48785 76422 20600 | 69885 55578 13393 23146 56033 97963 53863 |
10TR | 51168 42579 | 84126 49271 | 33437 77296 | 80985 01232 |
15TR | 99307 | 51961 | 86439 | 58535 |
30TR | 21049 | 59352 | 35282 | 54733 |
2TỶ | 095548 | 830497 | 361481 | 034070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep