Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 64 | 58 | 29 | 95 |
200N | 364 | 738 | 886 | 442 |
400N | 4951 6507 7051 | 1435 4247 6859 | 1615 6973 0345 | 8227 6578 0305 |
1TR | 4942 | 3516 | 6432 | 1844 |
3TR | 90321 55875 79307 34384 66632 99008 33725 | 96953 93754 90962 48634 51232 21519 57859 | 88105 27241 05843 55782 94724 41472 33097 | 73758 81314 32326 26785 78003 53827 20770 |
10TR | 86657 48511 | 88977 32238 | 86488 25660 | 09529 72724 |
15TR | 68572 | 09887 | 08636 | 89464 |
30TR | 34569 | 72114 | 52723 | 97195 |
2TỶ | 018204 | 448885 | 595167 | 127380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 92 | 98 | 70 | 89 |
200N | 926 | 120 | 664 | 538 |
400N | 2310 5163 7445 | 7729 7192 2983 | 1746 3186 8389 | 1293 4282 9576 |
1TR | 7705 | 9409 | 2814 | 9009 |
3TR | 59725 09302 15436 97927 25513 93488 92673 | 95308 28932 50175 54348 11128 15360 77858 | 35730 05728 98460 81025 00604 02670 62080 | 95164 42882 68940 79446 67281 85160 87579 |
10TR | 60703 78419 | 98236 39702 | 46185 58684 | 38130 04575 |
15TR | 54268 | 34627 | 81523 | 00108 |
30TR | 73340 | 21146 | 71128 | 93183 |
2TỶ | 486755 | 834415 | 983112 | 850830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 00 | 51 | 81 | 54 |
200N | 403 | 632 | 113 | 400 |
400N | 8823 7920 3996 | 6213 5141 4450 | 6377 5489 1733 | 8773 4812 9529 |
1TR | 2199 | 0691 | 3662 | 6901 |
3TR | 91471 73599 28585 71627 22593 16798 80855 | 59763 22739 98129 69216 79159 27969 07632 | 34235 00814 65156 11746 13971 58709 95934 | 25326 55282 09687 46259 02438 84832 45400 |
10TR | 10187 18357 | 18196 43915 | 57109 81504 | 76863 51552 |
15TR | 51071 | 90320 | 07046 | 38101 |
30TR | 83669 | 57040 | 42230 | 79996 |
2TỶ | 835921 | 089159 | 577002 | 137686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 59 | 34 | 62 | 85 |
200N | 181 | 641 | 197 | 002 |
400N | 0031 8044 5925 | 6672 6914 8291 | 1005 0997 1098 | 8420 8161 7959 |
1TR | 5143 | 5064 | 8586 | 2913 |
3TR | 27978 15307 21251 66196 28455 49525 04211 | 52812 41736 98696 96811 64133 01947 27333 | 55962 96606 58379 87855 34951 08524 01813 | 16030 51920 11440 74430 48327 53257 24289 |
10TR | 35539 47962 | 11922 64910 | 20607 88320 | 21824 94759 |
15TR | 21525 | 37137 | 71646 | 17383 |
30TR | 38000 | 71129 | 31804 | 79418 |
2TỶ | 871204 | 386540 | 404010 | 784888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 01 | 99 | 73 | 40 |
200N | 330 | 395 | 677 | 600 |
400N | 5468 3192 2011 | 5997 0861 2811 | 1516 9624 7210 | 6443 5933 6467 |
1TR | 0755 | 5826 | 1310 | 6345 |
3TR | 35494 65011 87248 56593 84512 18709 47955 | 08004 73385 03038 91960 75656 10589 74622 | 36418 00492 65746 71442 56277 53239 91920 | 71265 45340 57479 52632 63328 96109 48818 |
10TR | 16884 84981 | 13327 90696 | 35630 67508 | 56772 21521 |
15TR | 05322 | 99737 | 80217 | 95191 |
30TR | 31319 | 60616 | 51483 | 55510 |
2TỶ | 302233 | 652849 | 459164 | 271258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 22 | 52 | 20 | 87 |
200N | 389 | 819 | 415 | 856 |
400N | 2870 6892 7594 | 9705 7557 8635 | 5197 8134 1312 | 3949 8420 1164 |
1TR | 6356 | 9828 | 5864 | 9696 |
3TR | 13443 89167 08311 93319 19451 01338 31530 | 05599 04309 86086 99411 16125 19490 34367 | 28832 00238 42448 33971 04150 60824 54441 | 06846 40622 29691 29090 15298 40100 94081 |
10TR | 12461 40828 | 65817 11697 | 34876 61399 | 22266 60230 |
15TR | 15030 | 25026 | 91497 | 92319 |
30TR | 56497 | 15114 | 67247 | 53482 |
2TỶ | 393781 | 818776 | 175730 | 928235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 91 | 07 | 15 | 70 |
200N | 631 | 203 | 138 | 712 |
400N | 8007 6125 1909 | 3734 0007 2963 | 2335 1182 9840 | 5569 0473 9282 |
1TR | 5024 | 8596 | 2575 | 5886 |
3TR | 42338 05116 86520 12643 95692 71048 74235 | 95562 39596 47975 19669 11215 62550 08286 | 68035 54080 48988 89750 05125 61067 40348 | 55321 73499 32268 00838 59454 22380 66594 |
10TR | 65156 39751 | 73463 13091 | 99993 72960 | 08709 58406 |
15TR | 92695 | 55886 | 73115 | 32647 |
30TR | 55565 | 54838 | 79665 | 35743 |
2TỶ | 749782 | 355064 | 180266 | 780272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep