In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/10/2024

Còn 02:54:24 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
81
25
19
200N
950
317
952
400N
6063
0795
4938
3972
7222
7021
8914
7905
4843
1TR
2732
7103
0872
3TR
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
10TR
41362
84656
89848
01940
53903
40288
15TR
34506
01109
47379
30TR
31208
96938
39335
2TỶ
185966
628093
310585
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
39
20
200N
166
358
074
400N
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
1TR
9391
8976
0534
3TR
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
10TR
53910
88113
09440
58008
09707
39376
15TR
16157
61708
68702
30TR
54950
84700
58203
2TỶ
432620
789791
283869
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1101 ngày 17/10/2024
11 14 15 26 38 41 25
Giá trị Jackpot 1
115,151,146,950
Giá trị Jackpot 2
4,863,556,700
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 115,151,146,950
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,863,556,700
Giải nhất 5 số 26 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,618 500,000
Giải ba 3 số 31,501 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #482 ngày 17/10/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
186
547
2 Tỷ 0
Giải nhất
624
559
882
907
30Tr 0
Giải nhì
635
521
899
547
041
524
10Tr 4
Giải ba
628
749
983
420
190
191
212
435
4Tr 19
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 79
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 697
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,461
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  17/10/2024
3
 
1
3
 
0
5
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 17/10/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11-15-14-17-1-16-12-7UM
09109
G.Nhất
27650
G.Nhì
81830
84308
G.Ba
33023
02750
14825
32284
38103
15296
G.Tư
2053
0636
2439
7482
G.Năm
9827
9871
3594
5187
0754
3590
G.Sáu
366
577
335
G.Bảy
94
39
32
52
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL