In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K3AG-8K38K3
100N
91
76
12
200N
399
131
840
400N
5018
8702
5130
9259
0690
8335
6110
3915
1200
1TR
6343
7537
0718
3TR
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
23549
50635
27518
26275
17795
11253
09607
71953
27747
73463
20017
29671
82276
00169
10TR
29537
31816
32354
65276
32507
54719
15TR
17878
68678
36627
30TR
45837
00164
92596
2TỶ
740285
755582
356928
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K2AG-8K28K2
100N
98
13
27
200N
006
796
843
400N
6009
6668
7017
2854
0424
6445
5455
7897
3038
1TR
1772
4622
8192
3TR
79728
08625
34058
30803
69787
13093
82602
29801
44286
15127
36991
47014
39514
02359
80922
00647
27552
39110
27570
53928
75015
10TR
76586
49181
02728
02236
53368
44617
15TR
72492
74461
13878
30TR
00945
59082
88485
2TỶ
295719
303407
417408
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K1AG-8K18K1
100N
11
98
23
200N
701
152
089
400N
8137
2441
9753
4506
7205
7450
3488
7104
4839
1TR
5944
4813
8679
3TR
05022
08931
52521
97435
92720
72543
18457
53592
48814
30902
09412
58529
84475
86041
30197
94385
95644
02856
99117
65691
30075
10TR
19456
65469
08596
44346
23072
86714
15TR
32516
73675
09940
30TR
05909
19787
80519
2TỶ
952400
624507
870542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K4AG-7K47K4
100N
63
71
50
200N
158
668
714
400N
6823
7579
6562
3264
1274
0931
9758
7223
9597
1TR
0972
4007
8772
3TR
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
10TR
53146
64506
98847
17028
40478
32465
15TR
19333
93049
22937
30TR
13892
18889
43427
2TỶ
596457
727127
023183
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K3AG-7K37K3
100N
82
07
35
200N
895
941
854
400N
9799
2393
7015
8438
6541
9990
2527
4365
5292
1TR
5381
4603
8996
3TR
34194
83821
67333
55955
12037
41114
33543
08548
04465
24357
12893
90363
91716
77694
25256
22915
74147
57977
68376
82186
01082
10TR
88973
30463
88269
99502
53268
52534
15TR
61008
00657
83476
30TR
02351
31372
52684
2TỶ
118679
007524
820235
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K2AG-7K27K2
100N
37
54
82
200N
233
165
381
400N
4921
9077
0170
5003
2456
8039
3506
8056
6321
1TR
2754
0709
8452
3TR
89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
10TR
69208
46055
88162
59205
52562
72574
15TR
77878
84699
77010
30TR
68728
35094
27936
2TỶ
342343
582249
432449
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K1AG-7K17K1
100N
47
70
66
200N
275
794
092
400N
9242
9359
2570
8794
0405
0208
9064
7441
0240
1TR
8592
5532
4470
3TR
11058
63605
58672
89197
37185
81980
19651
66797
40506
24267
96618
93922
23793
86043
04828
09748
23882
97468
04314
01115
81802
10TR
53966
64654
17203
03796
39353
90159
15TR
81568
26419
42351
30TR
57766
24569
94489
2TỶ
393008
762914
693659
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL