Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG-3K4 | 3K4 | |
100N | 78 | 36 | 13 |
200N | 431 | 580 | 508 |
400N | 1968 3503 6916 | 3777 3623 2289 | 2193 7393 0332 |
1TR | 1802 | 0316 | 3410 |
3TR | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
10TR | 22784 48813 | 48242 18495 | 28703 18208 |
15TR | 16307 | 65719 | 15514 |
30TR | 94482 | 24734 | 65872 |
2TỶ | 053642 | 882923 | 252065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 51 | 04 | 11 |
200N | 366 | 698 | 134 |
400N | 4800 1047 2833 | 2769 0792 5217 | 5475 4706 5131 |
1TR | 6828 | 3117 | 3953 |
3TR | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
10TR | 25608 33661 | 85078 69225 | 26160 84704 |
15TR | 70296 | 21881 | 58566 |
30TR | 64826 | 72233 | 05148 |
2TỶ | 921610 | 225457 | 208737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
100N | 17 | 13 | 54 |
200N | 342 | 614 | 123 |
400N | 5686 9413 9280 | 5744 4938 6581 | 6185 4506 3020 |
1TR | 5223 | 9865 | 5378 |
3TR | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
10TR | 43187 79281 | 39451 81406 | 51959 49806 |
15TR | 10034 | 41483 | 84095 |
30TR | 36652 | 14063 | 91714 |
2TỶ | 248108 | 112746 | 378409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG-3K1 | 3K1 | |
100N | 91 | 84 | 11 |
200N | 757 | 559 | 572 |
400N | 3518 7467 1938 | 5186 6640 4299 | 1259 4415 6129 |
1TR | 3686 | 1031 | 9392 |
3TR | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
10TR | 82508 45496 | 78669 45096 | 43318 59090 |
15TR | 98768 | 24396 | 04734 |
30TR | 39532 | 19222 | 54436 |
2TỶ | 160296 | 303624 | 833642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K5 | AG-2K5 | 2K5 | |
100N | 46 | 88 | 71 |
200N | 139 | 649 | 431 |
400N | 5209 5330 3584 | 9027 3472 6894 | 0917 6308 5861 |
1TR | 7290 | 7736 | 6886 |
3TR | 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
10TR | 78446 89439 | 80031 28424 | 00483 45028 |
15TR | 51115 | 55364 | 07700 |
30TR | 33253 | 28595 | 48218 |
2TỶ | 241898 | 818663 | 171510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG-2K4 | 2K4 | |
100N | 68 | 81 | 73 |
200N | 791 | 170 | 267 |
400N | 1243 6241 9479 | 8861 1986 1312 | 1280 7236 1292 |
1TR | 6925 | 8991 | 8003 |
3TR | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 | 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 |
10TR | 02023 28134 | 65867 89686 | 41563 10409 |
15TR | 74738 | 86265 | 40327 |
30TR | 31450 | 35300 | 53477 |
2TỶ | 962539 | 772404 | 764175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 63 | 34 | 34 |
200N | 874 | 279 | 478 |
400N | 3525 0601 0736 | 6542 1032 5290 | 1576 7479 2161 |
1TR | 7553 | 6701 | 3721 |
3TR | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
10TR | 14782 95662 | 27754 12420 | 79900 22396 |
15TR | 21157 | 29875 | 59364 |
30TR | 98030 | 99318 | 18051 |
2TỶ | 186526 | 374629 | 831043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep