KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/02/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 63 | 34 | 34 |
200N | 874 | 279 | 478 |
400N | 3525 0601 0736 | 6542 1032 5290 | 1576 7479 2161 |
1TR | 7553 | 6701 | 3721 |
3TR | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
10TR | 14782 95662 | 27754 12420 | 79900 22396 |
15TR | 21157 | 29875 | 59364 |
30TR | 98030 | 99318 | 18051 |
2TỶ | 186526 | 374629 | 831043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 73 | 79 |
200N | 630 | 674 | 028 |
400N | 8835 0891 2350 | 5510 6443 5118 | 7457 5378 5835 |
1TR | 3678 | 1845 | 2588 |
3TR | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
10TR | 41718 67094 | 58043 26611 | 05889 84899 |
15TR | 61133 | 49120 | 13994 |
30TR | 24562 | 97325 | 08289 |
2TỶ | 159648 | 642858 | 941018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #996 ngày 15/02/2024
03 07 08 18 21 26 19
Giá trị Jackpot 1
116,463,068,400
Giá trị Jackpot 2
4,952,789,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 116,463,068,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,952,789,200 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,590 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 33,383 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #377 ngày 15/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 826 139 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 647 839 248 669 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 003 580 677 898 480 415 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 159 480 338 769 734 553 500 558 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 790 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,820 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/02/2024 |
7 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16-4-18-12-17-3-5-1 FV 48331 |
G.Nhất | 33214 |
G.Nhì | 95565 75869 |
G.Ba | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
G.Tư | 6513 1726 6179 2439 |
G.Năm | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
G.Sáu | 333 911 376 |
G.Bảy | 51 10 20 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100