Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 90 | 98 | 82 |
200N | 381 | 926 | 812 |
400N | 1820 7748 6924 | 7536 2306 7512 | 4365 2314 7549 |
1TR | 2057 | 3508 | 7596 |
3TR | 85517 82540 29875 37634 40877 57700 48037 | 58758 14548 75401 00352 70996 31237 04380 | 92045 91551 16518 67848 09015 93013 42798 |
10TR | 05965 51757 | 43632 53680 | 15842 76388 |
15TR | 53401 | 18037 | 31027 |
30TR | 61837 | 13926 | 29017 |
2TỶ | 647648 | 177318 | 189122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG7K5 | 7K5 | |
100N | 25 | 65 | 05 |
200N | 933 | 522 | 266 |
400N | 0211 1697 3832 | 8910 2965 5118 | 3090 4606 5994 |
1TR | 4639 | 5090 | 5231 |
3TR | 22019 44470 36918 28463 93349 85825 39153 | 48193 53198 57089 16404 43121 01181 63533 | 49683 33357 68769 30273 56848 72767 10856 |
10TR | 06740 75763 | 19637 02157 | 37748 76654 |
15TR | 54184 | 32266 | 05726 |
30TR | 54871 | 35853 | 88244 |
2TỶ | 569771 | 342632 | 131193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 41 | 56 | 24 |
200N | 642 | 518 | 682 |
400N | 0590 1950 7226 | 4858 7508 2131 | 6127 4716 2035 |
1TR | 3328 | 8960 | 9743 |
3TR | 42154 62434 61413 46949 66658 31041 19395 | 05002 08159 82773 32117 67136 91569 84486 | 37145 96578 42080 24111 61909 00940 79823 |
10TR | 70771 87235 | 67950 72627 | 65208 62181 |
15TR | 11533 | 24938 | 96382 |
30TR | 94710 | 38727 | 02810 |
2TỶ | 708663 | 105490 | 836266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 68 | 83 | 24 |
200N | 809 | 590 | 007 |
400N | 0081 2353 5763 | 0357 5079 3681 | 2702 0292 4071 |
1TR | 5382 | 5406 | 0484 |
3TR | 33841 54077 28315 39043 11216 11807 03072 | 35939 28252 88903 07771 82047 79382 25431 | 65796 45025 59856 77264 54891 35075 93184 |
10TR | 70203 68415 | 33578 37347 | 23822 16187 |
15TR | 91316 | 83871 | 75401 |
30TR | 08947 | 71348 | 99058 |
2TỶ | 431193 | 459490 | 898558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 14 | 97 | 64 |
200N | 399 | 413 | 485 |
400N | 0888 2587 5679 | 7949 1364 2082 | 3172 6730 1529 |
1TR | 2415 | 5840 | 9603 |
3TR | 84964 11524 07556 72273 22222 27476 31928 | 82270 37594 50071 71444 27452 55937 68611 | 05522 70218 48431 35473 70688 15425 83961 |
10TR | 84070 17797 | 91915 22199 | 56907 00873 |
15TR | 66726 | 45748 | 13454 |
30TR | 13979 | 29454 | 80551 |
2TỶ | 661536 | 295398 | 887630 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 95 | 73 | 97 |
200N | 187 | 510 | 439 |
400N | 9083 7071 1271 | 7285 3653 4096 | 3777 0819 2903 |
1TR | 9871 | 7414 | 3168 |
3TR | 30540 85910 68693 03663 63855 32361 99413 | 82119 54211 70887 34174 48708 95408 08891 | 32008 35167 26205 76089 21106 48027 07681 |
10TR | 73594 00348 | 62265 10410 | 60489 65583 |
15TR | 20301 | 04004 | 99383 |
30TR | 67507 | 83878 | 29439 |
2TỶ | 390204 | 902569 | 792632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 68 | 64 | 44 |
200N | 318 | 467 | 052 |
400N | 2196 2796 2830 | 5304 8871 4102 | 4324 0353 7302 |
1TR | 7359 | 0269 | 2613 |
3TR | 52789 82524 73643 46633 02078 62309 80614 | 95497 16552 93631 53617 56674 66215 19151 | 76880 60923 47185 84779 95000 83538 81052 |
10TR | 66402 18777 | 59446 63252 | 81269 14462 |
15TR | 76823 | 81665 | 55546 |
30TR | 38446 | 40796 | 19502 |
2TỶ | 527057 | 075527 | 143140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep