Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 20 | 06 | 39 |
200N | 743 | 834 | 095 |
400N | 5797 7047 1064 | 8636 7946 5850 | 3248 0609 2355 |
1TR | 6740 | 0481 | 0586 |
3TR | 36891 38942 80074 73335 59430 53610 67737 | 78360 25868 89637 40889 20005 82126 25634 | 33095 92488 60853 01157 53946 73617 05331 |
10TR | 87823 91264 | 96273 29471 | 06605 57457 |
15TR | 49875 | 07097 | 75341 |
30TR | 89473 | 68828 | 13245 |
2TỶ | 511969 | 635431 | 791817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 65 | 57 | 51 |
200N | 903 | 464 | 633 |
400N | 4291 1828 9088 | 1727 8891 2160 | 6278 6138 5006 |
1TR | 2825 | 8810 | 6186 |
3TR | 78554 79414 92054 06693 09280 43141 81489 | 65058 43988 53773 70148 16220 48472 29747 | 08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756 |
10TR | 44455 44133 | 41959 06566 | 71703 97148 |
15TR | 04630 | 53074 | 15833 |
30TR | 01307 | 89734 | 60956 |
2TỶ | 068341 | 675720 | 990564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 55 | 82 | 28 |
200N | 402 | 536 | 349 |
400N | 9562 9784 7840 | 9249 5761 6697 | 3336 3741 5862 |
1TR | 4282 | 6978 | 2759 |
3TR | 94308 20519 60670 76329 17744 96827 55233 | 16228 17965 32690 39779 54748 65743 02147 | 79688 16040 21222 94641 39930 97579 31130 |
10TR | 96249 10888 | 44075 85848 | 32534 80246 |
15TR | 51946 | 56934 | 89740 |
30TR | 83785 | 69209 | 04020 |
2TỶ | 263819 | 427836 | 790961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 87 | 11 | 92 |
200N | 262 | 533 | 486 |
400N | 3063 6798 3188 | 3548 2964 9933 | 5836 5800 0074 |
1TR | 9853 | 7010 | 5845 |
3TR | 90817 12339 46879 05715 13445 59145 10105 | 30393 27979 69117 92945 15558 12289 30233 | 49169 70703 19358 82160 75326 56930 49125 |
10TR | 86555 63470 | 95113 67153 | 14911 01586 |
15TR | 58377 | 75205 | 80294 |
30TR | 08755 | 63343 | 77294 |
2TỶ | 457870 | 793727 | 447180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 12 | 30 | 21 |
200N | 362 | 513 | 726 |
400N | 2321 5721 9716 | 9152 6700 6427 | 5957 6867 9186 |
1TR | 5282 | 0973 | 8380 |
3TR | 94840 78578 73039 74594 06441 28163 23723 | 79461 91910 59724 88912 86430 39225 25037 | 56572 66529 04170 68534 31585 33103 17857 |
10TR | 32570 63782 | 13062 38917 | 55280 87058 |
15TR | 31662 | 25360 | 23080 |
30TR | 80334 | 64645 | 09201 |
2TỶ | 363770 | 156679 | 006769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 51 | 51 | 04 |
200N | 772 | 973 | 052 |
400N | 2811 5038 5264 | 3955 3406 8978 | 0235 7098 3012 |
1TR | 4796 | 7038 | 3509 |
3TR | 53601 49566 35296 70014 97842 40136 21785 | 71763 53459 52489 25340 88178 79468 32085 | 79015 26913 18754 44323 75214 31791 67398 |
10TR | 05523 15329 | 43001 00461 | 99146 49246 |
15TR | 65498 | 54188 | 86204 |
30TR | 10753 | 28013 | 50633 |
2TỶ | 938079 | 161506 | 680758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 09 | 74 | 13 |
200N | 911 | 380 | 958 |
400N | 2476 1857 6476 | 7689 2390 8293 | 5209 7218 0001 |
1TR | 9327 | 4803 | 0870 |
3TR | 47472 94051 15687 57600 50702 48294 43936 | 39852 66993 32068 19554 89978 65804 37365 | 92473 73292 03568 50461 19930 37119 93539 |
10TR | 18904 56003 | 40283 97963 | 14593 18812 |
15TR | 86852 | 07296 | 63982 |
30TR | 93018 | 94419 | 36226 |
2TỶ | 070475 | 542050 | 506172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep