Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 03 | 37 | 65 |
200N | 124 | 532 | 355 |
400N | 0639 2668 7364 | 4506 9724 4876 | 2763 7629 2321 |
1TR | 2379 | 9831 | 8786 |
3TR | 05030 26513 27899 43899 28444 72109 26395 | 16548 77902 90868 15985 20147 16591 26176 | 71606 15085 15079 62946 50832 62117 46401 |
10TR | 14263 31491 | 11493 92939 | 83657 42611 |
15TR | 22150 | 40534 | 60207 |
30TR | 10691 | 04577 | 85092 |
2TỶ | 899317 | 354832 | 928280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 57 | 24 | 88 |
200N | 540 | 225 | 478 |
400N | 6062 8662 9840 | 0004 9502 6763 | 8243 1488 0694 |
1TR | 5331 | 6411 | 5572 |
3TR | 27236 96085 14073 21930 39653 23386 69561 | 36193 84861 21741 66607 31093 32311 80902 | 08358 79496 18311 56178 03696 64640 39724 |
10TR | 93411 70602 | 70865 12550 | 97363 24478 |
15TR | 24783 | 15179 | 11346 |
30TR | 04097 | 82838 | 20802 |
2TỶ | 176203 | 462739 | 510890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 27 | 71 | 75 |
200N | 787 | 656 | 465 |
400N | 3918 3647 8703 | 0918 7345 1966 | 6273 7216 4258 |
1TR | 0396 | 8718 | 2178 |
3TR | 08882 76120 00601 36217 92001 38137 90736 | 51251 53736 84342 49079 67947 04438 85770 | 18663 95844 86841 62199 60026 91342 51236 |
10TR | 52626 74730 | 27759 43527 | 17723 61591 |
15TR | 40562 | 89989 | 99555 |
30TR | 83887 | 31881 | 79070 |
2TỶ | 120753 | 789490 | 269372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 69 | 81 | 45 |
200N | 970 | 459 | 735 |
400N | 6097 4042 9901 | 7244 4973 7973 | 8840 2877 9613 |
1TR | 2069 | 4362 | 8913 |
3TR | 26148 48331 26424 97644 85133 33684 02870 | 52175 46588 68490 26260 12608 27313 58563 | 68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078 |
10TR | 34621 58531 | 16144 61119 | 30272 27090 |
15TR | 31189 | 56408 | 39462 |
30TR | 37902 | 70086 | 41061 |
2TỶ | 302848 | 676770 | 948173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 55 | 22 | 01 |
200N | 767 | 612 | 910 |
400N | 6601 2862 8090 | 3504 0126 2153 | 2963 4729 9817 |
1TR | 6781 | 2338 | 7632 |
3TR | 62640 82735 85083 48519 69088 04248 05242 | 63651 39925 47126 13345 03559 94470 82986 | 41035 00912 22331 79427 36149 32475 27380 |
10TR | 58563 71707 | 37029 73636 | 14768 46720 |
15TR | 02804 | 81191 | 84618 |
30TR | 15995 | 10859 | 53367 |
2TỶ | 185844 | 196352 | 434476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 82 | 19 | 18 |
200N | 467 | 131 | 445 |
400N | 5890 4913 2157 | 9899 1307 3001 | 8841 4624 7262 |
1TR | 3797 | 7060 | 1436 |
3TR | 31058 07395 49956 91319 65795 65037 56999 | 06365 38851 63605 22346 99133 28967 25396 | 51551 61113 63433 21260 15237 88760 08026 |
10TR | 17835 11722 | 11159 96985 | 85317 90372 |
15TR | 26375 | 27584 | 37072 |
30TR | 77833 | 53639 | 80196 |
2TỶ | 069451 | 457299 | 373701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 04 | 79 | 64 |
200N | 664 | 437 | 202 |
400N | 4777 4976 7191 | 4448 1936 3141 | 0220 1709 4315 |
1TR | 8371 | 5424 | 4923 |
3TR | 49329 13589 97775 06979 21645 99749 95976 | 21286 56841 93274 45123 46108 94188 66407 | 16031 15892 93670 58752 37971 55593 40410 |
10TR | 84800 91742 | 09881 13675 | 76284 40245 |
15TR | 61918 | 61549 | 77717 |
30TR | 84257 | 81170 | 50880 |
2TỶ | 255061 | 472274 | 949677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep