Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 60 | 18 | 06 |
200N | 350 | 089 | 262 |
400N | 2687 0202 3550 | 6323 1480 0245 | 0752 1934 3817 |
1TR | 0977 | 2119 | 2971 |
3TR | 59758 04656 60748 80203 72503 84971 74091 | 95542 79752 92162 14988 56054 13645 34632 | 01809 58396 99462 32841 34570 78599 02133 |
10TR | 17552 68705 | 68055 50542 | 04421 24788 |
15TR | 00056 | 13515 | 42680 |
30TR | 37079 | 12571 | 24829 |
2TỶ | 157683 | 962087 | 208463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 75 | 01 | 28 |
200N | 460 | 938 | 003 |
400N | 0580 2263 0723 | 7849 3254 2964 | 1875 7324 4135 |
1TR | 6536 | 0878 | 1553 |
3TR | 05934 23126 89410 65024 81989 17641 93547 | 51685 04797 59844 13378 18998 67264 94950 | 65821 26268 10223 63320 11259 10438 99626 |
10TR | 80960 58065 | 59831 56609 | 37647 59117 |
15TR | 52541 | 79299 | 69694 |
30TR | 42518 | 55629 | 01470 |
2TỶ | 215831 | 699259 | 320008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 70 | 18 | 21 |
200N | 541 | 275 | 981 |
400N | 0907 4021 6458 | 6776 0521 5666 | 4073 6803 2474 |
1TR | 9621 | 8983 | 5108 |
3TR | 82154 33031 78923 98211 78390 48103 78130 | 64362 66684 02609 35221 10306 60124 67487 | 23729 64177 90373 96132 76501 34100 23437 |
10TR | 24626 62427 | 72228 23847 | 17137 96385 |
15TR | 71177 | 49581 | 77536 |
30TR | 08473 | 71447 | 68563 |
2TỶ | 785619 | 559881 | 999004 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 35 | 93 | 90 |
200N | 668 | 894 | 445 |
400N | 8926 7969 4965 | 2426 2856 2634 | 0064 2296 6450 |
1TR | 5747 | 7724 | 0560 |
3TR | 39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 | 70239 24211 51834 10996 64460 71794 33512 | 34249 92682 00237 58881 27421 86936 42297 |
10TR | 19597 16625 | 43293 37173 | 19237 23027 |
15TR | 41323 | 35304 | 84123 |
30TR | 48663 | 57549 | 17563 |
2TỶ | 834608 | 066327 | 060865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 79 | 71 | 96 |
200N | 987 | 059 | 565 |
400N | 9321 5954 3881 | 8117 4353 2300 | 7351 9209 0552 |
1TR | 3140 | 2913 | 9590 |
3TR | 46978 62202 77047 04865 97883 79249 04229 | 94837 02328 88753 11947 97053 04651 43335 | 57095 92046 95337 11951 75106 60921 97134 |
10TR | 83671 54283 | 88197 11052 | 20454 57787 |
15TR | 41718 | 37405 | 21856 |
30TR | 37058 | 09120 | 74324 |
2TỶ | 116239 | 313590 | 661061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 59 | 18 | 68 |
200N | 006 | 887 | 836 |
400N | 0607 8370 1847 | 0394 4938 5205 | 5283 4675 4055 |
1TR | 1538 | 0406 | 6254 |
3TR | 45726 99573 01323 71641 28521 90525 54959 | 81450 13592 75173 45294 88230 80292 11810 | 46529 53190 13564 91874 33004 63434 11041 |
10TR | 59419 99785 | 91595 85054 | 75413 22620 |
15TR | 08260 | 33644 | 19423 |
30TR | 63504 | 10343 | 39118 |
2TỶ | 749977 | 393775 | 143479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 04 | 93 | 31 |
200N | 590 | 373 | 343 |
400N | 0098 5447 2778 | 9739 9847 8475 | 0885 9375 9281 |
1TR | 8498 | 5478 | 8677 |
3TR | 47101 17431 89847 72725 05145 36306 85678 | 99688 35948 60245 63149 02944 24022 23589 | 40673 88909 32054 21808 02597 40598 10723 |
10TR | 02039 78276 | 54441 88264 | 19887 51482 |
15TR | 53887 | 38266 | 79548 |
30TR | 12790 | 28351 | 21426 |
2TỶ | 168071 | 862026 | 609788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep