Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL26 | 06K26 | 33TV26 | |
100N | 61 | 99 | 59 |
200N | 814 | 507 | 147 |
400N | 6471 6636 2533 | 7393 8629 4413 | 6990 8258 2089 |
1TR | 1883 | 9960 | 8385 |
3TR | 65197 24318 09633 93266 04031 33519 54471 | 47058 24663 17246 79903 37460 32163 79923 | 70603 25098 18081 99045 64582 59324 68034 |
10TR | 47730 72588 | 99073 79755 | 95986 89236 |
15TR | 74121 | 14937 | 21441 |
30TR | 49063 | 00887 | 26552 |
2TỶ | 974635 | 588936 | 056642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL25 | 06K25 | 33TV25 | |
100N | 22 | 16 | 48 |
200N | 043 | 090 | 253 |
400N | 3911 7877 3039 | 1768 2876 3158 | 1699 2339 1917 |
1TR | 6495 | 5414 | 5888 |
3TR | 64357 17332 35609 56985 42764 30649 98489 | 59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 | 93708 08208 68486 75837 29722 28038 22234 |
10TR | 45438 27925 | 46315 11735 | 27695 65943 |
15TR | 20021 | 26784 | 53127 |
30TR | 15770 | 65446 | 86112 |
2TỶ | 269072 | 233766 | 615175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL24 | 06K24 | 33TV24 | |
100N | 15 | 91 | 76 |
200N | 508 | 058 | 911 |
400N | 2968 5410 4760 | 0390 2128 5774 | 7751 7601 7219 |
1TR | 5822 | 4062 | 0334 |
3TR | 85713 32799 68075 44929 84652 25990 31390 | 87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 | 74884 92567 86557 87528 37060 84249 94727 |
10TR | 10516 10724 | 15338 07649 | 06674 35898 |
15TR | 40856 | 51693 | 15551 |
30TR | 68104 | 65547 | 18454 |
2TỶ | 908718 | 042247 | 817276 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL23 | 06K23 | 33TV23 | |
100N | 31 | 30 | 17 |
200N | 103 | 119 | 015 |
400N | 3304 3322 0541 | 1618 4006 1746 | 7364 8906 9739 |
1TR | 6516 | 1054 | 7970 |
3TR | 18106 40949 12389 08227 77091 59134 07467 | 49407 33060 90123 03375 94207 28453 89596 | 86158 37223 87614 33409 20626 56282 58615 |
10TR | 99869 87005 | 39991 58620 | 80195 66430 |
15TR | 01916 | 33403 | 50073 |
30TR | 12138 | 31746 | 45369 |
2TỶ | 025072 | 714218 | 982480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL22 | 05K22 | 33TV22 | |
100N | 37 | 90 | 95 |
200N | 381 | 319 | 430 |
400N | 8873 7567 0934 | 8045 1250 8648 | 0753 2287 8163 |
1TR | 3211 | 7698 | 5639 |
3TR | 12283 26588 17722 62178 36181 70742 56914 | 13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 | 57579 25357 14258 37304 65594 24670 39056 |
10TR | 99746 02364 | 07149 09358 | 08090 33100 |
15TR | 03737 | 64933 | 35718 |
30TR | 40021 | 23761 | 79493 |
2TỶ | 944233 | 419373 | 516374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL21 | 05K21 | 33TV21 | |
100N | 88 | 07 | 23 |
200N | 632 | 522 | 620 |
400N | 0140 7533 3368 | 8048 0975 2534 | 8311 4929 7337 |
1TR | 7950 | 2660 | 2825 |
3TR | 17764 63997 80151 67821 90241 70353 81116 | 36480 28250 43626 91453 15801 93876 50407 | 42299 95534 82307 04266 06876 34099 14462 |
10TR | 73713 29800 | 50630 71546 | 39241 80354 |
15TR | 13939 | 70170 | 19947 |
30TR | 48373 | 19624 | 21834 |
2TỶ | 022364 | 509824 | 038490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL20 | 05K20 | 33TV20 | |
100N | 34 | 72 | 95 |
200N | 170 | 753 | 676 |
400N | 6800 0373 0843 | 3589 7395 3819 | 6827 9830 1100 |
1TR | 9175 | 4481 | 3459 |
3TR | 86375 65313 19367 84325 03535 40098 01233 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | 67545 80521 87351 03600 43584 10154 41535 |
10TR | 58393 47738 | 10268 78091 | 87882 85803 |
15TR | 78244 | 01658 | 72867 |
30TR | 47569 | 43848 | 87841 |
2TỶ | 648431 | 572177 | 141337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep