Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL33 | 08K33 | 33TV33 | |
100N | 08 | 77 | 15 |
200N | 386 | 159 | 050 |
400N | 6449 1186 7344 | 8213 2794 4970 | 4767 8654 2921 |
1TR | 7303 | 4487 | 1861 |
3TR | 39429 28805 69094 76545 94060 15243 39598 | 09736 58810 17283 51323 15271 87091 96877 | 78349 76968 83113 24735 69737 03077 35080 |
10TR | 84522 67465 | 82135 15117 | 51335 40756 |
15TR | 65021 | 76937 | 24439 |
30TR | 68366 | 27063 | 44753 |
2TỶ | 475619 | 288365 | 474602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL32 | 08K32 | 33TV32 | |
100N | 45 | 74 | 71 |
200N | 319 | 052 | 352 |
400N | 3329 6854 8239 | 2044 1379 2105 | 1265 7962 7125 |
1TR | 3969 | 4180 | 6285 |
3TR | 62282 36671 88152 61476 93660 67134 95728 | 23747 83108 64024 94591 17398 49450 17080 | 85861 38147 40557 52600 47422 01256 27874 |
10TR | 29895 69037 | 08705 54291 | 65067 60818 |
15TR | 68563 | 98712 | 80370 |
30TR | 14920 | 34632 | 75290 |
2TỶ | 224441 | 247709 | 928225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL31 | 08K31 | 33TV31 | |
100N | 94 | 05 | 85 |
200N | 947 | 066 | 649 |
400N | 5909 3440 9025 | 1526 5527 5853 | 7045 9204 4432 |
1TR | 8284 | 8725 | 4121 |
3TR | 87080 91705 05338 53684 57672 75633 81781 | 23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 | 26285 55339 02266 41966 81057 56249 77780 |
10TR | 49999 40820 | 19857 55403 | 48905 11654 |
15TR | 77445 | 47064 | 40317 |
30TR | 15929 | 67524 | 02964 |
2TỶ | 078635 | 852874 | 260130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL30 | 07K30 | 33TV30 | |
100N | 65 | 88 | 49 |
200N | 912 | 133 | 274 |
400N | 4473 6587 6016 | 2321 9714 6778 | 2222 3181 6752 |
1TR | 5105 | 4780 | 0413 |
3TR | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
10TR | 43801 55721 | 12892 13723 | 64275 33629 |
15TR | 42969 | 80970 | 86947 |
30TR | 06538 | 12320 | 51417 |
2TỶ | 661544 | 277304 | 753133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL29 | 07K29 | 33TV29 | |
100N | 36 | 85 | 19 |
200N | 353 | 605 | 452 |
400N | 4172 6832 5434 | 4479 9703 6848 | 9163 2113 4178 |
1TR | 4747 | 2699 | 5099 |
3TR | 47210 97511 88888 13582 14410 43926 06370 | 64121 61758 24328 40822 61076 51762 54048 | 01588 92511 52141 48701 99269 32264 41068 |
10TR | 27780 16338 | 55889 24239 | 23609 89902 |
15TR | 69877 | 08364 | 33249 |
30TR | 43409 | 72649 | 73190 |
2TỶ | 129041 | 399789 | 785213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL28 | 07K28 | 33TV28 | |
100N | 17 | 31 | 63 |
200N | 691 | 568 | 160 |
400N | 0686 5780 0965 | 1957 6763 6652 | 8268 0980 9223 |
1TR | 8635 | 8758 | 5935 |
3TR | 43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 | 59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 | 25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595 |
10TR | 53707 92145 | 64607 29106 | 21815 22294 |
15TR | 15588 | 32680 | 04142 |
30TR | 44823 | 32888 | 47371 |
2TỶ | 144979 | 215939 | 120505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL27 | 07K27 | 33TV27 | |
100N | 17 | 12 | 49 |
200N | 188 | 760 | 162 |
400N | 0500 9454 7800 | 1557 6685 6201 | 8753 9010 3254 |
1TR | 0353 | 7396 | 7452 |
3TR | 32991 01425 02935 74970 68351 99184 53597 | 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 | 31869 05894 72034 62588 56275 23543 86480 |
10TR | 44081 53815 | 25114 51091 | 44618 83825 |
15TR | 67033 | 34018 | 25796 |
30TR | 16133 | 81309 | 32957 |
2TỶ | 541462 | 951541 | 593763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep