Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 96 | 86 | 09 |
200N | 973 | 848 | 508 |
400N | 3287 2026 6677 | 9686 9239 7969 | 7998 1522 2944 |
1TR | 2772 | 1697 | 5313 |
3TR | 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
10TR | 43448 04840 | 65533 98042 | 70340 68229 |
15TR | 96660 | 64127 | 95608 |
30TR | 89662 | 76754 | 07479 |
2TỶ | 631974 | 280890 | 621541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 32 | 43 | 34 |
200N | 910 | 137 | 934 |
400N | 6435 1274 2614 | 6173 8118 3298 | 3641 5731 9571 |
1TR | 7430 | 5789 | 3474 |
3TR | 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
10TR | 42328 96558 | 99247 75422 | 26337 83030 |
15TR | 80415 | 82642 | 79682 |
30TR | 53868 | 30825 | 55323 |
2TỶ | 547319 | 101247 | 913272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 47 | 57 | 70 |
200N | 116 | 114 | 368 |
400N | 0468 0632 5601 | 9787 3936 1092 | 2312 2702 3559 |
1TR | 0949 | 5271 | 9809 |
3TR | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
10TR | 21587 68742 | 18368 60228 | 76681 27458 |
15TR | 85884 | 25621 | 29453 |
30TR | 99157 | 74783 | 77287 |
2TỶ | 401870 | 392530 | 265759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 28 | 82 | 16 |
200N | 085 | 746 | 117 |
400N | 8005 0353 6266 | 0326 3086 8378 | 9043 5020 3484 |
1TR | 4388 | 2384 | 6202 |
3TR | 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
10TR | 07109 79741 | 23896 21193 | 37096 11487 |
15TR | 50482 | 88720 | 63355 |
30TR | 59853 | 41464 | 72055 |
2TỶ | 241605 | 118869 | 965636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 65 | 24 | 14 |
200N | 088 | 079 | 413 |
400N | 4162 3928 9509 | 0808 6278 1161 | 5235 9042 3346 |
1TR | 9243 | 7104 | 4371 |
3TR | 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 | 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
10TR | 42233 60880 | 91947 46757 | 64715 44884 |
15TR | 99870 | 84696 | 22994 |
30TR | 91317 | 10576 | 06149 |
2TỶ | 169216 | 734583 | 719970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 74 | 95 | 91 |
200N | 883 | 011 | 879 |
400N | 0301 4731 2863 | 5950 6817 0286 | 3033 8847 1923 |
1TR | 4153 | 9457 | 0577 |
3TR | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
10TR | 72806 11044 | 08263 87272 | 12870 76114 |
15TR | 00719 | 92123 | 22677 |
30TR | 58741 | 86993 | 29928 |
2TỶ | 310330 | 957784 | 915305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 72 | 86 | 74 |
200N | 509 | 666 | 372 |
400N | 8530 7362 1931 | 2173 7758 6887 | 5120 4995 7978 |
1TR | 9397 | 0713 | 3956 |
3TR | 90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 | 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
10TR | 54626 05242 | 20208 86779 | 43968 59891 |
15TR | 82823 | 63348 | 35583 |
30TR | 72431 | 63709 | 14093 |
2TỶ | 558601 | 369244 | 391966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung