Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 44 | 05 | 89 |
200N | 953 | 307 | 264 |
400N | 4247 3237 9252 | 5603 9209 6769 | 1326 3668 0948 |
1TR | 0078 | 2838 | 7779 |
3TR | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
10TR | 85560 24157 | 06399 52433 | 62908 92231 |
15TR | 00710 | 71296 | 29209 |
30TR | 63249 | 11026 | 34321 |
2TỶ | 535453 | 084513 | 754412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 29 | 26 | 03 |
200N | 162 | 242 | 826 |
400N | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 | 1715 7870 3383 |
1TR | 0789 | 6070 | 4619 |
3TR | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 |
10TR | 20280 49482 | 80587 32335 | 90022 08026 |
15TR | 46744 | 85010 | 19714 |
30TR | 90789 | 58860 | 86447 |
2TỶ | 671541 | 195597 | 125399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 57 | 85 |
200N | 821 | 667 | 684 |
400N | 4892 4076 4312 | 8977 0550 1922 | 2686 8126 2989 |
1TR | 7327 | 7552 | 9685 |
3TR | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 | 31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 |
10TR | 01504 91113 | 78636 27475 | 95884 25016 |
15TR | 38804 | 03794 | 57604 |
30TR | 88884 | 73506 | 90531 |
2TỶ | 950204 | 084554 | 048544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 48 | 25 | 36 |
200N | 312 | 449 | 224 |
400N | 5904 4438 2577 | 7294 2774 7735 | 1425 9979 9871 |
1TR | 5660 | 3436 | 3723 |
3TR | 77332 48033 03922 31950 31745 43576 28741 | 50756 88750 50113 06829 22538 83688 80493 | 72137 25253 68290 95245 42025 67049 88725 |
10TR | 70127 52214 | 23413 48784 | 84810 54082 |
15TR | 06963 | 09601 | 81717 |
30TR | 54278 | 87479 | 99473 |
2TỶ | 428812 | 437272 | 182890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 41 | 60 | 95 |
200N | 444 | 869 | 927 |
400N | 7917 8701 4825 | 9332 2921 8540 | 1708 5318 8724 |
1TR | 7719 | 3767 | 1085 |
3TR | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
10TR | 90475 00503 | 66208 91562 | 77605 67717 |
15TR | 13999 | 13116 | 82008 |
30TR | 04623 | 76858 | 13712 |
2TỶ | 550576 | 399918 | 795045 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 71 | 03 | 99 |
200N | 099 | 551 | 141 |
400N | 9521 9938 2196 | 0717 1240 3912 | 8249 6002 4555 |
1TR | 8404 | 2292 | 4684 |
3TR | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
10TR | 97458 55976 | 69206 01072 | 44291 82333 |
15TR | 33296 | 77684 | 74543 |
30TR | 77492 | 68712 | 03414 |
2TỶ | 030613 | 387627 | 107868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 72 | 64 | 00 |
200N | 032 | 486 | 912 |
400N | 9281 0641 6200 | 3267 3813 9060 | 0860 6307 1058 |
1TR | 4363 | 2593 | 9628 |
3TR | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
10TR | 45125 27697 | 65532 34604 | 15680 78253 |
15TR | 52295 | 96945 | 83270 |
30TR | 67845 | 96519 | 48377 |
2TỶ | 266873 | 154202 | 087150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung