In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ hai

Còn 04:56:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
95
30
200N
899
396
400N
5851
5684
3284
7265
4095
4804
1TR
4765
3693
3TR
19883
19996
67696
91347
64806
67403
18250
89442
58438
18009
64964
95651
38932
28617
10TR
59185
21719
69257
85904
15TR
24796
31648
30TR
15820
70214
2TỶ
801275
477692
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
56
200N
634
339
400N
7769
9217
5911
1101
1136
7324
1TR
0510
6141
3TR
40524
41327
85134
50070
55231
78521
06079
46092
86352
99877
98272
52750
16893
26858
10TR
73019
50573
36822
44054
15TR
42714
86601
30TR
18591
80797
2TỶ
531819
673809
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
98
09
200N
762
361
400N
1647
7850
6518
3913
1420
5299
1TR
5213
0085
3TR
59031
09392
93481
13589
70476
62678
68617
70953
18755
85061
14667
47999
04133
58858
10TR
07188
54624
13495
14670
15TR
43447
24116
30TR
00975
94432
2TỶ
116066
406554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
20
06
200N
839
625
400N
2562
8450
2919
6077
0400
2667
1TR
9019
0937
3TR
16956
38665
85881
41126
50518
01128
51267
09719
67905
47169
40569
28848
56476
36906
10TR
12096
96059
22605
81379
15TR
14234
58022
30TR
07622
91179
2TỶ
415085
052774
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
84
200N
880
065
400N
3226
8189
7871
8695
0745
8869
1TR
0667
2951
3TR
43736
66036
11433
77374
92976
13265
88526
22402
43880
57180
36808
89858
59061
22453
10TR
48728
69246
01630
39439
15TR
88564
33246
30TR
34790
02205
2TỶ
186645
241831
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
73
200N
482
621
400N
8308
2626
7800
7573
4108
2226
1TR
8571
6611
3TR
27917
67140
48070
94546
44937
56829
66190
82532
51756
80297
89925
71057
03137
17282
10TR
64840
75930
35851
10374
15TR
99296
95403
30TR
65482
10054
2TỶ
753143
782200
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
34
07
200N
874
415
400N
0507
3737
1861
9269
4960
9710
1TR
1925
0179
3TR
08782
32137
17198
21679
98440
69148
16471
84687
45806
23865
50632
49131
09454
47410
10TR
50441
89633
38124
15144
15TR
71365
90606
30TR
38651
66787
2TỶ
543499
916276
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL