Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ hai
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 03 | 49 |
200N | 328 | 914 |
400N | 1369 9939 0596 | 4491 4536 7371 |
1TR | 5446 | 6114 |
3TR | 76151 30309 57779 19999 77107 72815 00382 | 50046 33225 19406 94128 77661 73093 28582 |
10TR | 84467 44457 | 96627 34106 |
15TR | 77926 | 09556 |
30TR | 75443 | 25966 |
2TỶ | 22553 | 23590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 75 | 03 |
200N | 739 | 637 |
400N | 4067 5537 1459 | 8477 3669 1374 |
1TR | 1980 | 3541 |
3TR | 72840 92101 10673 04201 45754 95126 16392 | 30428 59051 62371 10298 72815 50313 12692 |
10TR | 23586 85130 | 49930 55985 |
15TR | 66185 | 56915 |
30TR | 74452 | 41229 |
2TỶ | 12094 | 97357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 53 | 26 |
200N | 566 | 754 |
400N | 7454 1518 5154 | 1063 4931 2557 |
1TR | 4442 | 5310 |
3TR | 61788 25644 49007 64307 52257 07047 15986 | 77014 51179 84898 87913 31885 69078 17617 |
10TR | 94663 26776 | 54742 47428 |
15TR | 94927 | 80396 |
30TR | 98725 | 32141 |
2TỶ | 94505 | 11246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 62 | 94 |
200N | 684 | 057 |
400N | 1352 5554 6049 | 8954 6501 2728 |
1TR | 8007 | 8735 |
3TR | 40887 89775 26262 99122 10316 12565 42388 | 51246 23161 99688 84614 88103 41134 07276 |
10TR | 64676 86804 | 32713 54116 |
15TR | 78397 | 19591 |
30TR | 24077 | 89536 |
2TỶ | 70398 | 90335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 07 |
200N | 418 | 527 |
400N | 5310 3822 8748 | 8420 3808 0643 |
1TR | 7947 | 4914 |
3TR | 77173 16298 34470 97393 16693 32033 96805 | 97519
32778 01908 98424 74823 28969 24931 |
10TR | 02219 35823 | 10118 37211 |
15TR | 09920 | 45103 |
30TR | 38580 | 78640 |
2TỶ | 30659 | 28385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 15 | 74 |
200N | 896 | 273 |
400N | 7948 0938 0614 | 7481 2843 3982 |
1TR | 6177 | 6547 |
3TR | 92599 59217 80751 85508 10193 73002 64742 | 74306 24896 12376 09024 26937 84922 30854 |
10TR | 46463 38991 | 14938 40190 |
15TR | 24910 | 52112 |
30TR | 46611 | 01177 |
2TỶ | 11511 | 56722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 63 |
200N | 007 | 632 |
400N | 7658 7584 0344 | 9857 4765 9111 |
1TR | 0070 | 7705 |
3TR | 74278 62820 46779 83239 12471 15359 75440 | 30595 88422 19127 48124 93027 85028 02448 |
10TR | 62292 15043 | 39599 46632 |
15TR | 05509 | 08172 |
30TR | 68678 | 92379 |
2TỶ | 42335 | 79580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/01/2025
Thống kê XSMN 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/01/2025
Thống kê XSMB 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/01/2025
Thống kê XSMT 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/01/2025
Thống kê XSMN 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung