In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
11
48
200N
648
276
530
400N
7132
8924
4316
4061
2721
0561
5482
6577
2208
1TR
0950
2865
0335
3TR
98256
88436
12008
46314
53808
97471
15715
92415
66555
52186
91253
86153
70381
77454
56047
53229
15031
87046
02995
67245
61722
10TR
09032
74060
96738
38614
09997
82376
15TR
30748
80144
38900
30TR
35768
49363
06499
2TỶ
513310
608343
759287
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
84
91
200N
878
364
180
400N
2479
5676
7748
5589
1385
1756
5424
4566
9225
1TR
2885
0221
8014
3TR
48289
34658
83213
59071
71281
51761
91876
72515
22555
92722
70917
98124
75643
62976
30292
24197
17989
06821
21155
50605
77007
10TR
07469
68796
19322
67970
22490
45015
15TR
12940
58460
66285
30TR
53517
01857
44245
2TỶ
127409
435258
326701
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
46
22
200N
296
461
228
400N
0845
7561
6908
0248
8788
4676
5782
8002
3113
1TR
7734
5524
2853
3TR
21229
61098
74193
67796
07980
60306
51258
98275
47242
24979
13415
55519
67283
58679
26563
53907
50581
98439
61232
47712
54151
10TR
89447
93613
74007
50485
41018
30781
15TR
66095
70588
44807
30TR
71088
00874
64269
2TỶ
998478
684709
330334
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
48
25
200N
403
718
166
400N
7664
6033
3270
7495
1142
4788
5371
9195
2880
1TR
0907
3103
7488
3TR
38412
35217
77334
87574
21192
04894
64234
93777
96123
04983
88322
99988
12207
39360
20460
79132
14465
71387
90790
02692
02354
10TR
59721
83707
14211
05673
88737
86781
15TR
36492
66324
30126
30TR
25670
53511
48928
2TỶ
968948
607397
081633
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
64
90
200N
165
747
609
400N
5111
0999
6600
1926
2402
2221
5657
1948
1491
1TR
0486
0720
1899
3TR
35937
88809
86430
88192
26832
54799
95445
93146
49782
11346
41311
60796
09903
71334
38204
82301
58007
33461
26063
35618
79309
10TR
49997
93135
34628
13933
22257
15300
15TR
67013
53319
76432
30TR
02097
89873
58816
2TỶ
476988
598136
982632
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
86
34
72
200N
454
648
071
400N
1326
6225
0252
8766
1232
4285
1469
7828
1321
1TR
2499
8833
7754
3TR
74102
85012
81527
70443
58625
07743
66633
50079
32515
23212
81212
43893
37678
62520
45894
21118
07257
12547
68952
48843
94713
10TR
14306
14935
81137
65007
98036
03387
15TR
43608
08055
45245
30TR
99302
76749
22739
2TỶ
724469
456145
693985
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
67
59
200N
968
202
226
400N
1747
7843
2595
5891
4168
9558
8771
3140
1516
1TR
1780
4108
3548
3TR
26818
52576
14633
13408
13968
50493
98806
96638
00760
85017
04791
02835
48027
10102
21301
53869
01191
56841
80294
24288
59056
10TR
80225
84615
71548
63345
59103
37624
15TR
74353
67332
09151
30TR
99035
12100
90852
2TỶ
384244
689165
456458
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL