Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 37 | 53 |
200N | 694 | 633 | 488 |
400N | 0574 9200 7408 | 8923 8450 3261 | 1045 1144 0339 |
1TR | 4525 | 3312 | 3217 |
3TR | 94150 45862 66104 60101 68042 34416 66460 | 69652 66068 57337 61560 71781 03513 75785 | 98545 00606 69042 43863 47753 67048 73244 |
10TR | 46480 67210 | 83914 12696 | 23894 31384 |
15TR | 91874 | 33557 | 68106 |
30TR | 66630 | 41953 | 36084 |
2TỶ | 931153 | 817353 | 590108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 64 | 85 |
200N | 423 | 666 | 312 |
400N | 2306 0345 6095 | 7317 6809 1560 | 3776 1419 1460 |
1TR | 3435 | 7497 | 5912 |
3TR | 90177 64623 65869 91568 37931 09225 00577 | 29127 08710 89187 43669 94243 44149 29046 | 73448 88514 93408 65253 31977 74073 79381 |
10TR | 38934 49587 | 84596 16409 | 15683 53751 |
15TR | 80233 | 78299 | 63600 |
30TR | 30346 | 67827 | 53881 |
2TỶ | 379160 | 282131 | 505977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 84 | 76 |
200N | 587 | 088 | 988 |
400N | 1765 8729 5185 | 1009 1848 0071 | 1199 3184 7368 |
1TR | 6422 | 0043 | 0650 |
3TR | 87063 69562 99303 12402 13850 81306 33985 | 03174 84121 73466 85060 02693 45808 96172 | 02489 17930 01892 67505 35136 67239 98245 |
10TR | 02011 89984 | 83723 02664 | 84956 60208 |
15TR | 32781 | 94641 | 17482 |
30TR | 76800 | 81824 | 26053 |
2TỶ | 259441 | 752060 | 446988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 15 | 25 |
200N | 533 | 317 | 079 |
400N | 2068 5353 0038 | 3695 0888 3548 | 6404 5261 0484 |
1TR | 3892 | 2004 | 5719 |
3TR | 70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 | 61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 | 94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
10TR | 31420 92433 | 37822 63009 | 98543 43087 |
15TR | 02017 | 45451 | 19914 |
30TR | 67055 | 69092 | 98302 |
2TỶ | 858575 | 517076 | 086923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 33 | 56 |
200N | 292 | 636 | 754 |
400N | 3560 5021 5561 | 0858 3893 7159 | 3611 2088 1803 |
1TR | 1221 | 9680 | 7491 |
3TR | 52841 48016 39115 77033 41066 05785 36394 | 77043 57880 68351 45229 10566 13550 74231 | 35012 62410 07343 62647 23332 10749 23379 |
10TR | 42576 91086 | 85761 47849 | 62956 62396 |
15TR | 16809 | 24494 | 85766 |
30TR | 47119 | 14300 | 61226 |
2TỶ | 513541 | 288423 | 656884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 91 | 28 |
200N | 101 | 079 | 795 |
400N | 9219 2400 7084 | 7038 8970 8246 | 8737 7156 1867 |
1TR | 4383 | 2759 | 3522 |
3TR | 70967 19530 29365 58390 66239 36760 89871 | 50784 42020 58053 85772 11794 69770 08275 | 49384 98456 99638 59992 95415 16287 23472 |
10TR | 95746 00220 | 03972 67274 | 71718 40728 |
15TR | 93474 | 49241 | 08393 |
30TR | 56525 | 33521 | 10575 |
2TỶ | 893944 | 159068 | 202262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 05 | 20 |
200N | 829 | 263 | 680 |
400N | 8227 0175 6161 | 3338 5676 9686 | 2191 7691 7864 |
1TR | 3549 | 3111 | 1303 |
3TR | 83282 27486 60713 55407 00657 60103 00007 | 05008 28312 19910 77179 55129 24153 95176 | 08260 56548 01362 27933 65230 98584 16956 |
10TR | 47563 24756 | 11953 57946 | 94814 49836 |
15TR | 97802 | 91825 | 35945 |
30TR | 22917 | 01494 | 48365 |
2TỶ | 264393 | 752291 | 245680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung