In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Xổ số Miền Trung hôm nay: 16/01/2025 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
30
77
62
200N
965
932
723
400N
7877
8337
8630
6654
2441
8913
0331
6379
1519
1TR
0034
8897
6206
3TR
34864
80868
77822
95853
13819
89815
03381
98073
20990
99812
54519
37376
08276
72281
27506
30207
77469
26951
32570
89538
16759
10TR
02319
67343
95474
85725
67182
53262
15TR
97847
89709
02191
30TR
62167
10935
45787
2TỶ
401910
940577
938961
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
80
79
200N
835
715
784
400N
3595
4342
2574
1890
2118
5252
6327
1922
6993
1TR
1085
0030
2753
3TR
05986
64284
08925
88591
95527
10915
95500
79423
47116
56485
68174
90123
96440
03213
14174
77819
16866
39183
92084
83536
37675
10TR
56484
79430
17701
78247
68042
96342
15TR
73470
51164
76872
30TR
95349
89118
90667
2TỶ
137538
331815
250809
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
42
26
200N
275
944
851
400N
4544
5765
9532
0987
2351
6941
3499
4642
9908
1TR
5339
1223
2658
3TR
53061
83924
44210
48034
62805
17838
98161
42241
30828
95858
84787
66833
53413
55633
09958
61861
32491
15714
69105
09933
71170
10TR
31170
98705
61540
31573
85809
96885
15TR
10441
01204
44936
30TR
85112
53348
63729
2TỶ
214214
428878
221215
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
92
97
200N
754
867
870
400N
8241
3176
5991
0673
8761
4501
9530
7855
2003
1TR
6733
3930
9217
3TR
33880
92257
29101
53849
46442
82955
17121
14629
26209
60755
32136
77968
92206
79498
92325
04410
33448
68181
25144
71193
35661
10TR
78417
02348
62796
99123
60385
76100
15TR
16901
86544
38723
30TR
79642
17886
51048
2TỶ
976526
445010
492586
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
22
35
200N
441
528
301
400N
1213
0752
1118
4873
9806
3151
0494
5478
9399
1TR
7398
3289
2600
3TR
75892
78385
15858
64021
11072
83936
54655
03964
80400
81220
59203
56022
52383
03274
44106
86780
92720
13270
86668
04743
28083
10TR
37288
98209
96336
87751
28835
45254
15TR
55679
70866
08779
30TR
06596
26408
22180
2TỶ
667189
240706
431568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
58
93
95
200N
624
302
326
400N
3614
1688
8035
7601
6659
2108
9299
7653
2972
1TR
4033
4238
0117
3TR
07001
13105
41160
46872
29675
98265
28342
17707
04313
67823
41349
29022
04103
69708
83856
12414
34858
21666
18568
57162
81733
10TR
87024
38030
33254
98896
90546
32866
15TR
71368
22858
15275
30TR
75201
97776
49424
2TỶ
740919
659658
171805
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
82
97
200N
963
028
945
400N
6702
0846
9554
2656
2796
1553
0551
0565
8912
1TR
4056
5276
7124
3TR
97229
86520
79107
25033
10419
49671
81601
32246
18444
54659
26911
26879
41530
66799
16612
55822
38000
43942
29260
17924
98996
10TR
09734
19819
32962
02936
18146
43697
15TR
92673
94792
95691
30TR
74695
49079
07432
2TỶ
042502
962501
044515
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL