KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/02/2020
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 85 | 12 | 50 |
200N | 776 | 049 | 829 |
400N | 2674 3319 3899 | 1630 9983 5171 | 2775 4297 0225 |
1TR | 8155 | 7909 | 6926 |
3TR | 87999 64235 67567 99722 06623 50102 66159 | 22945 57619 28931 56336 32282 17320 17466 | 33501 89613 68512 49367 39770 01447 71795 |
10TR | 05527 63053 | 17289 53667 | 95737 00567 |
15TR | 39121 | 22040 | 73100 |
30TR | 40917 | 73234 | 06593 |
2TỶ | 624832 | 369663 | 360834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 28 | 38 |
200N | 010 | 890 |
400N | 7936 1907 9346 | 9149 1411 6853 |
1TR | 4757 | 0104 |
3TR | 21617 93853 71246 64736 73078 64627 46138 | 93861 30353 18176 45091 46459 09953 41434 |
10TR | 98864 05718 | 96604 22847 |
15TR | 68044 | 49365 |
30TR | 69370 | 64582 |
2TỶ | 958638 | 766997 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #553 ngày 05/02/2020
09 19 24 37 38 45
Giá trị Jackpot
14,716,702,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,716,702,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 900 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,353 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #124 ngày 05/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 37 |
341 057 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 55 |
080 906 124 489 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 140 |
545 439 329 409 466 099 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 155 |
243 270 623 804 616 365 088 813 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 148 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,237 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/02/2020 |
7 6 1 5 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7BC13-BC-11BC 97615 |
G.Nhất | 16340 |
G.Nhì | 89362 29868 |
G.Ba | 78216 32362 57921 95776 49042 09268 |
G.Tư | 7310 2074 8384 4593 |
G.Năm | 2767 0985 2000 2605 5893 7945 |
G.Sáu | 386 509 866 |
G.Bảy | 94 59 18 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100