In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2024

Còn 08:46:10 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K1AG-9K19K1
100N
34
03
70
200N
783
889
058
400N
7308
3033
3104
1160
8581
8819
5565
5282
7480
1TR
1917
9639
7103
3TR
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
10TR
93256
81205
42259
71746
75369
36909
15TR
06079
23658
62547
30TR
64200
92481
37814
2TỶ
568859
709071
590097
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
74
09
200N
031
929
204
400N
6295
0370
5495
6817
3623
1188
9203
7859
3137
1TR
7995
9558
0520
3TR
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
10TR
98401
16607
33281
56422
64512
80048
15TR
28494
89354
00272
30TR
94133
71884
80337
2TỶ
157145
505484
729702
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1083 ngày 05/09/2024
15 20 23 29 34 46 01
Giá trị Jackpot 1
50,919,272,400
Giá trị Jackpot 2
3,531,202,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 50,919,272,400
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,531,202,000
Giải nhất 5 số 20 40,000,000
Giải nhì 4 số 876 500,000
Giải ba 3 số 16,846 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #464 ngày 05/09/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
014
334
2 Tỷ 0
Giải nhất
415
922
463
359
30Tr 2
Giải nhì
075
960
611
568
981
477
10Tr 0
Giải ba
598
470
300
169
519
911
989
877
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 76
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 466
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,563
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/09/2024
9
 
1
3
 
1
4
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 17-10-12-8-4-19-5-9SM
60899
G.Nhất
54397
G.Nhì
00157
49552
G.Ba
98745
43329
60857
34798
25706
52615
G.Tư
7799
7602
5572
9322
G.Năm
5903
6975
9167
8688
6331
6572
G.Sáu
930
593
096
G.Bảy
74
01
57
45
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL