KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2024
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 34 | 03 | 70 |
200N | 783 | 889 | 058 |
400N | 7308 3033 3104 | 1160 8581 8819 | 5565 5282 7480 |
1TR | 1917 | 9639 | 7103 |
3TR | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 | 55519 69289 16011 28444 90254 42690 95044 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
10TR | 93256 81205 | 42259 71746 | 75369 36909 |
15TR | 06079 | 23658 | 62547 |
30TR | 64200 | 92481 | 37814 |
2TỶ | 568859 | 709071 | 590097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 74 | 09 |
200N | 031 | 929 | 204 |
400N | 6295 0370 5495 | 6817 3623 1188 | 9203 7859 3137 |
1TR | 7995 | 9558 | 0520 |
3TR | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
10TR | 98401 16607 | 33281 56422 | 64512 80048 |
15TR | 28494 | 89354 | 00272 |
30TR | 94133 | 71884 | 80337 |
2TỶ | 157145 | 505484 | 729702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1083 ngày 05/09/2024
15 20 23 29 34 46 01
Giá trị Jackpot 1
50,919,272,400
Giá trị Jackpot 2
3,531,202,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,919,272,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,531,202,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,846 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #464 ngày 05/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 014 334 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 415 922 463 359 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 075 960 611 568 981 477 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 598 470 300 169 519 911 989 877 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 76 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 466 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,563 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024 |
2 4 8 9 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17-10-12-8-4-19-5-9SM 60899 |
G.Nhất | 54397 |
G.Nhì | 00157 49552 |
G.Ba | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
G.Tư | 7799 7602 5572 9322 |
G.Năm | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
G.Sáu | 930 593 096 |
G.Bảy | 74 01 57 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100