In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/07/2024

Còn 00:45:41 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K2AG-7K27K2
100N
37
54
82
200N
233
165
381
400N
4921
9077
0170
5003
2456
8039
3506
8056
6321
1TR
2754
0709
8452
3TR
89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
10TR
69208
46055
88162
59205
52562
72574
15TR
77878
84699
77010
30TR
68728
35094
27936
2TỶ
342343
582249
432449
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
92
97
200N
865
026
147
400N
6439
5926
1088
4941
7304
9950
3524
2588
1322
1TR
0548
8033
3157
3TR
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
10TR
73536
11081
73985
86652
03357
74353
15TR
95895
38408
29324
30TR
50561
59119
01672
2TỶ
402055
698911
514214
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1059 ngày 11/07/2024
01 02 11 21 22 23 26
Giá trị Jackpot 1
126,939,109,350
Giá trị Jackpot 2
4,518,167,100
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 126,939,109,350
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,518,167,100
Giải nhất 5 số 55 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,686 500,000
Giải ba 3 số 31,945 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #440 ngày 11/07/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
412
171
2 Tỷ 0
Giải nhất
688
954
294
084
30Tr 1
Giải nhì
914
631
253
308
468
244
10Tr 3
Giải ba
967
557
823
190
832
444
450
940
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 46
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 707
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,793
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/07/2024
4
 
8
0
 
9
0
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9-4-12-17-15-20-10-11PV
91323
G.Nhất
70916
G.Nhì
94386
63833
G.Ba
66653
18383
37645
54139
56959
27652
G.Tư
6957
4102
1851
9729
G.Năm
4871
4705
5200
2632
8811
7332
G.Sáu
352
707
121
G.Bảy
33
65
99
87
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL