KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/07/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 37 | 54 | 82 |
200N | 233 | 165 | 381 |
400N | 4921 9077 0170 | 5003 2456 8039 | 3506 8056 6321 |
1TR | 2754 | 0709 | 8452 |
3TR | 89120 19638 29389 10930 76461 26072 28893 | 54043 99310 82410 37471 75257 59042 84711 | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 |
10TR | 69208 46055 | 88162 59205 | 52562 72574 |
15TR | 77878 | 84699 | 77010 |
30TR | 68728 | 35094 | 27936 |
2TỶ | 342343 | 582249 | 432449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 92 | 97 |
200N | 865 | 026 | 147 |
400N | 6439 5926 1088 | 4941 7304 9950 | 3524 2588 1322 |
1TR | 0548 | 8033 | 3157 |
3TR | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
10TR | 73536 11081 | 73985 86652 | 03357 74353 |
15TR | 95895 | 38408 | 29324 |
30TR | 50561 | 59119 | 01672 |
2TỶ | 402055 | 698911 | 514214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1059 ngày 11/07/2024
01 02 11 21 22 23 26
Giá trị Jackpot 1
126,939,109,350
Giá trị Jackpot 2
4,518,167,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 126,939,109,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,518,167,100 |
Giải nhất | 5 số | 55 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,686 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,945 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #440 ngày 11/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 412 171 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 688 954 294 084 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 914 631 253 308 468 244 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 967 557 823 190 832 444 450 940 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 707 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,793 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2024 |
5 1 9 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-4-12-17-15-20-10-11PV 91323 |
G.Nhất | 70916 |
G.Nhì | 94386 63833 |
G.Ba | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
G.Tư | 6957 4102 1851 9729 |
G.Năm | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
G.Sáu | 352 707 121 |
G.Bảy | 33 65 99 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100