KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/11/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 33 | 49 | 51 |
200N | 434 | 900 | 104 |
400N | 6932 3199 3908 | 9208 9456 7972 | 5514 4151 6557 |
1TR | 7397 | 6549 | 8626 |
3TR | 28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 | 06314 99814 89462 50613 29332 78423 64160 |
10TR | 31651 48799 | 52084 06871 | 26088 79943 |
15TR | 57604 | 24120 | 09012 |
30TR | 34897 | 86830 | 15113 |
2TỶ | 211173 | 437148 | 693896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 67 | 63 |
200N | 329 | 390 |
400N | 7332 4394 4140 | 2369 3216 0054 |
1TR | 7294 | 4099 |
3TR | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
10TR | 47347 44532 | 72631 91602 |
15TR | 96401 | 89685 |
30TR | 76364 | 58304 |
2TỶ | 442829 | 318229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1276 ngày 13/11/2024
03 23 28 35 39 42
Giá trị Jackpot
42,456,900,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 42,456,900,000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,864 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 29,918 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #847 ngày 13/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
464 934 |
Đặc biệt 1Tỷ: 2 |
Giải nhất 350K: 19 |
835 909 893 041 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 72 |
910 656 949 548 715 306 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 151 |
908 810 246 306 289 863 333 980 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 54 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 518 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,697 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/11/2024 |
4 7 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16-10-4-11-5-2-9-7VT 28576 |
G.Nhất | 07587 |
G.Nhì | 13676 99903 |
G.Ba | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.Tư | 4512 8141 2164 7526 |
G.Năm | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.Sáu | 661 726 981 |
G.Bảy | 01 11 77 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100