KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/10/2020
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 79 | 69 | 02 |
200N | 865 | 456 | 163 |
400N | 2421 4696 8899 | 8495 5012 7454 | 2133 0147 8432 |
1TR | 7478 | 8270 | 3363 |
3TR | 91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 | 38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 | 34677 11597 16331 04365 60426 89847 95937 |
10TR | 58025 00685 | 73283 14339 | 17554 19237 |
15TR | 85070 | 70711 | 95250 |
30TR | 07871 | 27817 | 48084 |
2TỶ | 680848 | 111398 | 373457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 67 | 23 |
200N | 872 | 094 |
400N | 5673 2386 3007 | 9226 1001 8472 |
1TR | 6727 | 3209 |
3TR | 03375 26149 07620 62721 78749 02996 88544 | 69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
10TR | 93093 05966 | 24363 99718 |
15TR | 49838 | 76998 |
30TR | 11666 | 93185 |
2TỶ | 300146 | 305960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #653 ngày 18/10/2020
01 14 25 26 30 40
Giá trị Jackpot
24,736,948,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 24,736,948,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,629 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
4 0 8 5 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3RT-6RT-12RT-11RT-8RT-15RT 62319 |
G.Nhất | 09060 |
G.Nhì | 40484 02900 |
G.Ba | 31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
G.Tư | 9126 6146 0008 6452 |
G.Năm | 0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
G.Sáu | 175 767 483 |
G.Bảy | 54 00 56 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100