In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/01/2023

Còn 11:37:02 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG-1K31K3
100N
03
37
58
200N
065
217
460
400N
3922
9894
7763
9624
4995
6818
0722
3003
7804
1TR
6283
7621
7572
3TR
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
10TR
69177
73823
69362
51285
38600
80852
15TR
12051
52761
58091
30TR
64156
91069
95230
2TỶ
908607
067127
495709
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
39
36
200N
914
370
937
400N
2863
2648
5929
1436
6233
8449
1602
2613
2970
1TR
2526
2424
0006
3TR
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
10TR
21794
86617
43520
54656
56272
63490
15TR
74110
26842
77190
30TR
15828
06888
91369
2TỶ
346270
349148
564059
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #830 ngày 19/01/2023
03 21 32 33 38 52 30
Giá trị Jackpot 1
62,304,180,150
Giá trị Jackpot 2
3,612,299,300
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 62,304,180,150
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,612,299,300
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 791 500,000
Giải ba 3 số 16,980 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #211 ngày 19/01/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
252
232
2 Tỷ 3
Giải nhất
653
750
369
006
30Tr 1
Giải nhì
621
096
272
163
029
375
10Tr 3
Giải ba
502
466
446
283
496
761
446
118
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 3
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 120
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 771
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,752
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  19/01/2023
9
 
8
5
 
7
5
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 10-3-13-1-12-15LP
62857
G.Nhất
24246
G.Nhì
65122
22745
G.Ba
90440
33540
05110
78018
71497
53655
G.Tư
1463
1863
4482
5932
G.Năm
2342
9101
9125
9116
9435
9550
G.Sáu
915
320
074
G.Bảy
26
23
57
96
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL