In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/01/2024

Còn 00:14:17 nữa đến xổ số Miền Bắc
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K4AG-1K41K4
100N
48
30
73
200N
823
196
653
400N
0008
5473
3659
0995
7331
0767
4833
3944
7101
1TR
7013
3815
3820
3TR
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
10TR
77492
30130
07707
92998
70152
90511
15TR
48784
50341
37036
30TR
97154
90363
41009
2TỶ
742678
613460
089436
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
88
20
200N
292
099
535
400N
7813
0130
5387
6807
3006
2244
8782
8616
4631
1TR
1961
6085
7315
3TR
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
10TR
62883
27152
66211
54763
73016
16182
15TR
79947
97573
16251
30TR
04761
98246
86856
2TỶ
037760
437580
023868
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #988 ngày 25/01/2024
13 17 35 38 42 48 07
Giá trị Jackpot 1
83,810,646,300
Giá trị Jackpot 2
3,754,098,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 83,810,646,300
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,754,098,000
Giải nhất 5 số 17 40,000,000
Giải nhì 4 số 930 500,000
Giải ba 3 số 19,259 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #369 ngày 25/01/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
557
472
2 Tỷ 0
Giải nhất
462
533
441
089
30Tr 0
Giải nhì
402
445
273
083
957
101
10Tr 0
Giải ba
716
917
723
227
106
321
270
419
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 45
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 584
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,503
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  25/01/2024
6
 
9
9
 
3
8
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 25/01/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 4-18-5-2-20-3-6-13 FA
77375
G.Nhất
14114
G.Nhì
99404
53941
G.Ba
45239
92327
58366
84517
71158
13890
G.Tư
9479
8648
0493
9881
G.Năm
3961
3599
4206
2625
2201
8153
G.Sáu
912
735
727
G.Bảy
56
24
57
42
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL