KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/06/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5 | K5T6 | |
100N | 09 | 69 | 01 | 45 |
200N | 707 | 260 | 361 | 951 |
400N | 3704 3012 1761 | 2268 6787 9751 | 1193 1961 3748 | 2759 9992 9023 |
1TR | 3875 | 7599 | 4028 | 5403 |
3TR | 49600 34984 14026 39540 48326 72092 10271 | 51343 14457 43054 80653 40767 78352 75610 | 02094 03374 78880 44264 18154 04260 52619 | 85774 36677 18145 15853 89082 91617 07314 |
10TR | 36551 24249 | 16614 64246 | 32020 76746 | 04677 09773 |
15TR | 53903 | 89805 | 72816 | 85052 |
30TR | 35708 | 43538 | 31825 | 11178 |
2TỶ | 325098 | 333437 | 055677 | 130311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 91 | 60 |
200N | 962 | 643 | 643 |
400N | 3698 3631 5400 | 7014 2867 4869 | 1569 8177 2040 |
1TR | 7519 | 6988 | 1940 |
3TR | 09141 91881 38698 37762 96725 52102 47120 | 59770 51942 27882 41144 62445 26594 29211 | 89196 67550 90105 28003 28503 52545 38285 |
10TR | 74461 47732 | 92165 58822 | 04440 30541 |
15TR | 76091 | 07674 | 10743 |
30TR | 22287 | 68679 | 94312 |
2TỶ | 316680 | 973573 | 792524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2013 |
5 8 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 26526 |
G.Nhất | 15566 |
G.Nhì | 27212 53065 |
G.Ba | 37914 47157 56469 20550 30534 87796 |
G.Tư | 6022 7774 2330 6967 |
G.Năm | 1807 6139 9993 3747 1677 4307 |
G.Sáu | 112 374 105 |
G.Bảy | 11 79 72 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100