KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/12/2019
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12E | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 62 | 50 | 43 |
200N | 835 | 123 | 716 |
400N | 7397 2398 3545 | 1198 1364 0552 | 5833 2776 0102 |
1TR | 7157 | 4227 | 7179 |
3TR | 93657 97869 08326 38947 46265 00056 62345 | 39854 78219 60603 13860 66696 17608 03569 | 68898 44004 98088 74245 08355 01201 51498 |
10TR | 37526 23061 | 60914 84300 | 06728 95682 |
15TR | 72274 | 93765 | 24420 |
30TR | 68590 | 78482 | 29620 |
2TỶ | 369701 | 995848 | 629034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 09 |
200N | 315 | 176 |
400N | 4789 9845 9981 | 2567 8202 0642 |
1TR | 2139 | 9103 |
3TR | 06446 83956 07620 61416 77838 36129 70215 | 59559 74216 86769 75394 36550 78523 78185 |
10TR | 61747 07679 | 45756 10174 |
15TR | 37031 | 24774 |
30TR | 52253 | 85476 |
2TỶ | 756040 | 458480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #538 ngày 29/12/2019
07 12 21 24 35 43
Giá trị Jackpot
57,045,118,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 57,045,118,500 |
Giải nhất | 5 số | 48 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,319 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2019 |
5 8 3 6 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11AS-2AS-13AS 31701 |
G.Nhất | 22760 |
G.Nhì | 49305 35026 |
G.Ba | 90866 04092 27263 72704 38407 08896 |
G.Tư | 1593 0816 4711 1255 |
G.Năm | 8120 4328 6844 4860 6425 3001 |
G.Sáu | 527 181 599 |
G.Bảy | 85 51 52 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100