KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/05/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG-5K5 | 5K5 | |
100N | 79 | 81 | 41 |
200N | 701 | 276 | 774 |
400N | 4173 1433 9859 | 2983 0215 5055 | 6354 7421 6045 |
1TR | 7285 | 6916 | 3860 |
3TR | 17998 61705 14702 47549 09570 03201 77375 | 95878 97984 57653 87306 16809 51906 18619 | 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001 |
10TR | 74747 05359 | 54906 75394 | 60511 31880 |
15TR | 98379 | 44584 | 80167 |
30TR | 04751 | 57543 | 81965 |
2TỶ | 284641 | 495466 | 863973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 01 | 58 |
200N | 908 | 151 | 321 |
400N | 9865 5283 6960 | 5608 7774 6502 | 9291 0270 1862 |
1TR | 6822 | 6041 | 1589 |
3TR | 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 | 80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 | 64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
10TR | 79868 30470 | 53572 73770 | 12231 97185 |
15TR | 70133 | 78893 | 02029 |
30TR | 46203 | 94252 | 41291 |
2TỶ | 109868 | 791206 | 929844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1041 ngày 30/05/2024
04 07 08 12 23 31 45
Giá trị Jackpot 1
49,053,378,900
Giá trị Jackpot 2
4,674,090,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,053,378,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,674,090,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,092 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,617 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #422 ngày 30/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 479 372 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 517 809 163 624 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 161 880 695 616 381 585 |
10Tr | 10 |
Giải ba | 703 500 777 075 045 576 749 246 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 769 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,682 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/05/2024 |
1 6 2 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-10-3-13-19-17-12-7MV 98932 |
G.Nhất | 74989 |
G.Nhì | 63943 68861 |
G.Ba | 14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
G.Tư | 5752 1244 3526 3796 |
G.Năm | 9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
G.Sáu | 512 138 128 |
G.Bảy | 12 84 68 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100