KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2KG-7KG-13KG 45021 |
G.Nhất | 55703 |
G.Nhì | 20737 49866 |
G.Ba | 12573 08149 30138 42233 81144 58368 |
G.Tư | 5985 7114 1848 0609 |
G.Năm | 6604 4030 5049 7928 9347 1079 |
G.Sáu | 310 543 685 |
G.Bảy | 37 32 76 11 |
Thái Bình - 14/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 310 | 11 5021 | 32 | 5703 2573 2233 543 | 1144 7114 6604 | 5985 685 | 9866 76 | 0737 9347 37 | 0138 8368 1848 7928 | 8149 0609 5049 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB1 |
100N | 37 |
200N | 916 |
400N | 6950 8840 9464 |
1TR | 9416 |
3TR | 26747 01654 22420 12091 57945 40720 56431 |
10TR | 10204 58921 |
15TR | 27122 |
30TR | 94718 |
2TỶ | 394486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/01/18
0 | 04 | 5 | 54 50 |
1 | 18 16 16 | 6 | 64 |
2 | 22 21 20 20 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 86 |
4 | 47 45 40 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 14/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 8840 2420 0720 | 2091 6431 8921 | 7122 | 9464 1654 0204 | 7945 | 916 9416 4486 | 37 6747 | 4718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 59 |
200N | 389 |
400N | 8138 7286 7675 |
1TR | 8109 |
3TR | 56488 20140 68713 82950 12890 78846 28928 |
10TR | 26287 18244 |
15TR | 44147 |
30TR | 26434 |
2TỶ | 567405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/01/18
0 | 05 09 | 5 | 50 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 34 38 | 8 | 87 88 86 89 |
4 | 47 44 40 46 | 9 | 90 |
Kiên Giang - 14/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 2950 2890 | 8713 | 8244 6434 | 7675 7405 | 7286 8846 | 6287 4147 | 8138 6488 8928 | 59 389 8109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
100N | 75 |
200N | 435 |
400N | 1175 4317 1153 |
1TR | 2661 |
3TR | 32563 18191 99154 22290 84765 31243 91027 |
10TR | 17512 79192 |
15TR | 18640 |
30TR | 25623 |
2TỶ | 456470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/01/18
0 | 5 | 54 53 | |
1 | 12 17 | 6 | 63 65 61 |
2 | 23 27 | 7 | 70 75 75 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 43 | 9 | 92 91 90 |
Đà Lạt - 14/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 8640 6470 | 2661 8191 | 7512 9192 | 1153 2563 1243 5623 | 9154 | 75 435 1175 4765 | 4317 1027 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 240 |
400N | 3842 8558 0083 |
1TR | 1586 |
3TR | 84259 81763 41270 46015 73123 37955 03219 |
10TR | 38034 35750 |
15TR | 14555 |
30TR | 75109 |
2TỶ | 795305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/01/18
0 | 05 09 | 5 | 55 50 59 55 58 |
1 | 15 19 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 70 77 |
3 | 34 | 8 | 86 83 |
4 | 42 40 | 9 |
Khánh Hòa - 14/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 1270 5750 | 3842 | 0083 1763 3123 | 8034 | 6015 7955 4555 5305 | 1586 | 77 | 8558 | 4259 3219 5109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 014 |
400N | 1440 7235 7096 |
1TR | 4023 |
3TR | 13137 10099 56036 67656 71340 28029 49140 |
10TR | 99848 22751 |
15TR | 06163 |
30TR | 29647 |
2TỶ | 797199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 14/01/18
0 | 5 | 51 56 | |
1 | 14 | 6 | 63 |
2 | 29 23 28 | 7 | |
3 | 37 36 35 | 8 | |
4 | 47 48 40 40 40 | 9 | 99 99 96 |
Kon Tum - 14/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 1340 9140 | 2751 | 4023 6163 | 014 | 7235 | 7096 6036 7656 | 3137 9647 | 28 9848 | 0099 8029 7199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100