KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/09/2020 |
0 8 9 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA 62557 |
G.Nhất | 41211 |
G.Nhì | 58893 44992 |
G.Ba | 27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
G.Tư | 2999 7056 8545 4867 |
G.Năm | 8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
G.Sáu | 282 246 571 |
G.Bảy | 56 40 93 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4NB-6NB-12NB-13NB-11NB-5NB 56358 |
G.Nhất | 96104 |
G.Nhì | 34484 70300 |
G.Ba | 81569 46919 03434 12767 72892 11647 |
G.Tư | 4171 5391 3711 1925 |
G.Năm | 2824 2374 8721 1118 6270 1673 |
G.Sáu | 357 406 103 |
G.Bảy | 17 60 86 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/08/2020 |
3 3 1 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3NC-4NC-1NC-14NC-13NC-10NC 73783 |
G.Nhất | 33282 |
G.Nhì | 58148 89453 |
G.Ba | 62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
G.Tư | 3671 0300 5330 4881 |
G.Năm | 2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
G.Sáu | 939 812 855 |
G.Bảy | 44 91 83 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/08/2020 |
2 2 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7ND-3ND-6ND-5ND-9ND-15ND 78305 |
G.Nhất | 77359 |
G.Nhì | 83190 03283 |
G.Ba | 02010 16526 69390 05438 02053 90758 |
G.Tư | 0951 8254 3730 9665 |
G.Năm | 2835 0288 8516 4433 0784 1685 |
G.Sáu | 302 103 144 |
G.Bảy | 80 28 88 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/08/2020 |
4 6 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7NE-3NE-14NE-9NE-15NE-2NE 17448 |
G.Nhất | 89523 |
G.Nhì | 99645 89475 |
G.Ba | 22204 53986 09621 36927 36188 44932 |
G.Tư | 0869 9369 1260 8113 |
G.Năm | 6654 0988 9825 8654 9982 1620 |
G.Sáu | 637 192 639 |
G.Bảy | 38 64 16 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/08/2020 |
4 4 0 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1NF-9NF-7NF-11NF-10NF-15NF 76496 |
G.Nhất | 95110 |
G.Nhì | 87190 62346 |
G.Ba | 18535 80420 74382 87870 57902 43405 |
G.Tư | 9468 6884 6683 1833 |
G.Năm | 1164 8957 8223 1045 2436 4874 |
G.Sáu | 897 915 375 |
G.Bảy | 18 52 75 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/08/2020 |
3 0 3 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8NG-4NG-7NG-11NG-6NG-12NG 77882 |
G.Nhất | 52797 |
G.Nhì | 53835 67957 |
G.Ba | 54814 28981 43295 60868 88431 24806 |
G.Tư | 1396 4816 3686 2683 |
G.Năm | 6691 2316 4348 4900 8042 9458 |
G.Sáu | 048 667 108 |
G.Bảy | 86 64 24 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep