KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/05/2021 |
5 6 7 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9CK-3CK-13CK-14CK-6CK-15CK 10448 |
G.Nhất | 01293 |
G.Nhì | 90453 43020 |
G.Ba | 27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
G.Tư | 7809 0890 0029 9163 |
G.Năm | 4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
G.Sáu | 198 186 590 |
G.Bảy | 33 82 09 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/05/2021 |
5 7 8 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2CH-6CH-9CH-4CH-14CH-15CH 67626 |
G.Nhất | 81254 |
G.Nhì | 14436 47191 |
G.Ba | 29054 59494 13547 49355 99221 17767 |
G.Tư | 4541 0210 8059 9213 |
G.Năm | 0335 4819 7263 1541 5344 3788 |
G.Sáu | 373 291 279 |
G.Bảy | 26 83 98 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/05/2021 |
2 5 5 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14CG-11CG-4CG-10CG-15CG-8CG 32965 |
G.Nhất | 91114 |
G.Nhì | 17932 99707 |
G.Ba | 19569 47563 05093 59395 22044 59017 |
G.Tư | 9951 5007 7194 3166 |
G.Năm | 8698 1417 1058 9220 0385 8284 |
G.Sáu | 831 489 931 |
G.Bảy | 71 51 98 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/05/2021 |
4 0 3 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13CF-5CF-3CF-2CF-8CF-9CF 59925 |
G.Nhất | 41995 |
G.Nhì | 32104 99664 |
G.Ba | 62977 31241 33408 92887 12145 51393 |
G.Tư | 7548 9776 9558 0921 |
G.Năm | 2315 6863 8680 6329 2377 6711 |
G.Sáu | 952 319 693 |
G.Bảy | 94 16 55 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/05/2021 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7CE-12CE-13CE-6CE-2CE-8CE 81047 |
G.Nhất | 91687 |
G.Nhì | 87624 88230 |
G.Ba | 59985 32032 68527 94667 83229 11815 |
G.Tư | 0131 0750 0166 4345 |
G.Năm | 6055 0989 3003 2785 7579 1802 |
G.Sáu | 151 324 986 |
G.Bảy | 13 14 37 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/05/2021 |
0 7 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9CD-8CD-1CD-6CD-14CD-2CD 68664 |
G.Nhất | 81431 |
G.Nhì | 40720 22183 |
G.Ba | 91639 33161 83447 46988 64519 25878 |
G.Tư | 1896 1399 1212 5965 |
G.Năm | 8505 4981 2318 7544 2891 0191 |
G.Sáu | 917 833 388 |
G.Bảy | 09 33 02 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/05/2021 |
2 1 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13CB-12CB-4CB-3CB-8CB-14CB-6CB-1CB 49650 |
G.Nhất | 06579 |
G.Nhì | 14342 12281 |
G.Ba | 41247 66322 82113 01646 94819 44572 |
G.Tư | 8517 1916 6068 4664 |
G.Năm | 1402 7744 5242 9550 5712 2726 |
G.Sáu | 931 274 752 |
G.Bảy | 13 55 70 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep