Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 44920 |
G.Nhất | 18287 |
G.Nhì | 59575 48722 |
G.Ba | 24282 65494 36375 32013 68117 23815 |
G.Tư | 3969 7493 6247 7067 |
G.Năm | 8142 2678 3918 8818 7825 0985 |
G.Sáu | 010 340 550 |
G.Bảy | 22 00 64 63 |
Quảng Ninh - 19/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 340 550 00 4920 | 8722 4282 8142 22 | 2013 7493 63 | 5494 64 | 9575 6375 3815 7825 0985 | 8287 8117 6247 7067 | 2678 3918 8818 | 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 68375 |
G.Nhất | 50913 |
G.Nhì | 23351 86935 |
G.Ba | 94815 53056 18985 90614 87999 98756 |
G.Tư | 6747 6146 3562 4972 |
G.Năm | 7234 3188 7029 2413 7470 5771 |
G.Sáu | 990 350 989 |
G.Bảy | 67 23 92 38 |
Quảng Ninh - 12/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 990 350 | 3351 5771 | 3562 4972 92 | 0913 2413 23 | 0614 7234 | 6935 4815 8985 8375 | 3056 8756 6146 | 6747 67 | 3188 38 | 7999 7029 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 44820 |
G.Nhất | 40489 |
G.Nhì | 94964 79651 |
G.Ba | 69051 40919 89144 88938 41394 85605 |
G.Tư | 8818 4802 8015 0305 |
G.Năm | 4793 4935 1876 4659 6458 0427 |
G.Sáu | 371 318 597 |
G.Bảy | 38 41 14 12 |
Quảng Ninh - 05/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 | 9651 9051 371 41 | 4802 12 | 4793 | 4964 9144 1394 14 | 5605 8015 0305 4935 | 1876 | 0427 597 | 8938 8818 6458 318 38 | 0489 0919 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 48571 |
G.Nhất | 00499 |
G.Nhì | 07370 91921 |
G.Ba | 71973 32503 26797 39507 06296 94406 |
G.Tư | 5698 8442 4924 5994 |
G.Năm | 0748 5423 7787 8699 9570 2638 |
G.Sáu | 432 575 943 |
G.Bảy | 93 80 77 68 |
Quảng Ninh - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 9570 80 | 1921 8571 | 8442 432 | 1973 2503 5423 943 93 | 4924 5994 | 575 | 6296 4406 | 6797 9507 7787 77 | 5698 0748 2638 68 | 0499 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 39768 |
G.Nhất | 58530 |
G.Nhì | 01926 00928 |
G.Ba | 43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
G.Tư | 9669 4175 8408 2067 |
G.Năm | 4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
G.Sáu | 489 732 244 |
G.Bảy | 23 75 39 80 |
Quảng Ninh - 21/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 5410 4990 80 | 7261 | 732 | 1233 4663 3753 23 | 4534 244 | 1345 4175 75 | 1926 4786 0706 | 2067 | 0928 6378 8408 9768 | 3659 9669 489 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11164 |
G.Nhất | 95881 |
G.Nhì | 11462 83008 |
G.Ba | 47100 80785 08814 64951 51158 50801 |
G.Tư | 2913 8080 5484 1253 |
G.Năm | 6100 4456 8391 5175 5915 8968 |
G.Sáu | 212 681 094 |
G.Bảy | 33 91 01 79 |
Quảng Ninh - 14/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 8080 6100 | 5881 4951 0801 8391 681 91 01 | 1462 212 | 2913 1253 33 | 8814 5484 094 1164 | 0785 5175 5915 | 4456 | 3008 1158 8968 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 78652 |
G.Nhất | 01180 |
G.Nhì | 33964 87745 |
G.Ba | 26603 75456 01789 49090 42276 30959 |
G.Tư | 6800 4593 4122 3330 |
G.Năm | 7750 6447 1890 3800 4741 8647 |
G.Sáu | 014 093 456 |
G.Bảy | 92 33 48 97 |
Quảng Ninh - 07/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 9090 6800 3330 7750 1890 3800 | 4741 | 4122 92 8652 | 6603 4593 093 33 | 3964 014 | 7745 | 5456 2276 456 | 6447 8647 97 | 48 | 1789 0959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep