Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10896 |
G.Nhất | 01140 |
G.Nhì | 87886 27217 |
G.Ba | 44423 50103 97532 92293 09633 58809 |
G.Tư | 0136 5982 4487 3889 |
G.Năm | 9930 3903 8632 8744 3157 5591 |
G.Sáu | 145 981 522 |
G.Bảy | 45 89 77 65 |
Quảng Ninh - 04/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 9930 | 5591 981 | 7532 5982 8632 522 | 4423 0103 2293 9633 3903 | 8744 | 145 45 65 | 7886 0136 0896 | 7217 4487 3157 77 | 8809 3889 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 99954 |
G.Nhất | 16780 |
G.Nhì | 48046 81348 |
G.Ba | 15892 33272 15921 64314 45355 36478 |
G.Tư | 0761 3759 5570 8668 |
G.Năm | 7601 7687 4456 9953 5041 2978 |
G.Sáu | 036 606 983 |
G.Bảy | 07 51 54 24 |
Quảng Ninh - 28/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 5570 | 5921 0761 7601 5041 51 | 5892 3272 | 9953 983 | 4314 54 24 9954 | 5355 | 8046 4456 036 606 | 7687 07 | 1348 6478 8668 2978 | 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 64906 |
G.Nhất | 21175 |
G.Nhì | 89954 39892 |
G.Ba | 18788 17163 89427 96156 30110 15500 |
G.Tư | 5610 5778 3446 0056 |
G.Năm | 7228 8460 3220 8255 0246 2600 |
G.Sáu | 796 316 793 |
G.Bảy | 41 21 32 67 |
Quảng Ninh - 21/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 5500 5610 8460 3220 2600 | 41 21 | 9892 32 | 7163 793 | 9954 | 1175 8255 | 6156 3446 0056 0246 796 316 4906 | 9427 67 | 8788 5778 7228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 96312 |
G.Nhất | 54330 |
G.Nhì | 80213 63972 |
G.Ba | 51793 90316 01716 36494 62882 14213 |
G.Tư | 5163 3991 8686 6170 |
G.Năm | 2369 2365 3358 7855 1350 3829 |
G.Sáu | 251 119 277 |
G.Bảy | 76 81 32 10 |
Quảng Ninh - 14/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 6170 1350 10 | 3991 251 81 | 3972 2882 32 6312 | 0213 1793 4213 5163 | 6494 | 2365 7855 | 0316 1716 8686 76 | 277 | 3358 | 2369 3829 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 83139 |
G.Nhất | 25637 |
G.Nhì | 95770 59580 |
G.Ba | 71795 85793 57024 66683 50473 19855 |
G.Tư | 3466 1544 2173 8235 |
G.Năm | 0216 9869 4928 9531 4538 3933 |
G.Sáu | 979 410 407 |
G.Bảy | 00 78 86 34 |
Quảng Ninh - 07/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9580 410 00 | 9531 | 5793 6683 0473 2173 3933 | 7024 1544 34 | 1795 9855 8235 | 3466 0216 86 | 5637 407 | 4928 4538 78 | 9869 979 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 50800 |
G.Nhất | 42877 |
G.Nhì | 20766 77039 |
G.Ba | 59234 28551 42151 14450 87159 97257 |
G.Tư | 9884 6602 8635 8726 |
G.Năm | 3452 2203 8918 3303 1690 6653 |
G.Sáu | 352 740 973 |
G.Bảy | 98 93 86 85 |
Quảng Ninh - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1690 740 0800 | 8551 2151 | 6602 3452 352 | 2203 3303 6653 973 93 | 9234 9884 | 8635 85 | 0766 8726 86 | 2877 7257 | 8918 98 | 7039 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 18320 |
G.Nhất | 17729 |
G.Nhì | 80521 76086 |
G.Ba | 76894 03979 36682 00376 42889 66336 |
G.Tư | 0734 7451 0256 2258 |
G.Năm | 9253 6448 7201 9271 6744 4540 |
G.Sáu | 607 630 889 |
G.Bảy | 73 21 56 99 |
Quảng Ninh - 23/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 630 8320 | 0521 7451 7201 9271 21 | 6682 | 9253 73 | 6894 0734 6744 | 6086 0376 6336 0256 56 | 607 | 2258 6448 | 7729 3979 2889 889 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep