Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10689 |
G.Nhất | 00124 |
G.Nhì | 34367 93837 |
G.Ba | 82747 99947 49329 18994 10648 93257 |
G.Tư | 0624 2765 7338 8824 |
G.Năm | 0528 7962 8216 5479 9944 7745 |
G.Sáu | 675 379 128 |
G.Bảy | 78 75 22 84 |
Quảng Ninh - 01/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7962 22 | 0124 8994 0624 8824 9944 84 | 2765 7745 675 75 | 8216 | 4367 3837 2747 9947 3257 | 0648 7338 0528 128 78 | 9329 5479 379 0689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 50519 |
G.Nhất | 95052 |
G.Nhì | 42208 46796 |
G.Ba | 63153 63233 44919 09904 86351 56123 |
G.Tư | 6039 6591 7356 5126 |
G.Năm | 3255 5535 3423 7279 7740 9741 |
G.Sáu | 240 767 039 |
G.Bảy | 88 65 97 75 |
Quảng Ninh - 25/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 240 | 6351 6591 9741 | 5052 | 3153 3233 6123 3423 | 9904 | 3255 5535 65 75 | 6796 7356 5126 | 767 97 | 2208 88 | 4919 6039 7279 039 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 65322 |
G.Nhất | 85321 |
G.Nhì | 88701 99301 |
G.Ba | 78403 75684 58785 65809 72777 74742 |
G.Tư | 2555 9446 6846 8906 |
G.Năm | 1030 9865 0805 9616 3148 5235 |
G.Sáu | 266 850 300 |
G.Bảy | 49 86 22 41 |
Quảng Ninh - 18/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 850 300 | 5321 8701 9301 41 | 4742 22 5322 | 8403 | 5684 | 8785 2555 9865 0805 5235 | 9446 6846 8906 9616 266 86 | 2777 | 3148 | 5809 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 64908 |
G.Nhất | 34970 |
G.Nhì | 74143 03617 |
G.Ba | 62544 16254 17878 68966 70293 49612 |
G.Tư | 7839 7784 6035 0805 |
G.Năm | 0908 3402 7379 8248 6586 3105 |
G.Sáu | 322 673 549 |
G.Bảy | 00 57 22 86 |
Quảng Ninh - 11/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 00 | 9612 3402 322 22 | 4143 0293 673 | 2544 6254 7784 | 6035 0805 3105 | 8966 6586 86 | 3617 57 | 7878 0908 8248 4908 | 7839 7379 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 63108 |
G.Nhất | 40261 |
G.Nhì | 30719 14767 |
G.Ba | 78725 68498 50605 48472 78150 79923 |
G.Tư | 4480 5868 7082 3752 |
G.Năm | 6335 9505 4677 6288 6190 9406 |
G.Sáu | 547 791 798 |
G.Bảy | 25 71 33 60 |
Quảng Ninh - 04/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 4480 6190 60 | 0261 791 71 | 8472 7082 3752 | 9923 33 | 8725 0605 6335 9505 25 | 9406 | 4767 4677 547 | 8498 5868 6288 798 3108 | 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 75879 |
G.Nhất | 55406 |
G.Nhì | 17571 35843 |
G.Ba | 02555 51645 08031 14045 34385 18583 |
G.Tư | 3525 1077 1773 3406 |
G.Năm | 4471 6269 7602 1145 8303 7078 |
G.Sáu | 405 077 479 |
G.Bảy | 95 75 30 19 |
Quảng Ninh - 28/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 7571 8031 4471 | 7602 | 5843 8583 1773 8303 | 2555 1645 4045 4385 3525 1145 405 95 75 | 5406 3406 | 1077 077 | 7078 | 6269 479 19 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 52414 |
G.Nhất | 33002 |
G.Nhì | 97099 24700 |
G.Ba | 08237 71498 58340 79156 60872 55249 |
G.Tư | 0604 4566 7892 6323 |
G.Năm | 6873 0299 5875 3849 6891 6732 |
G.Sáu | 926 669 610 |
G.Bảy | 36 23 67 68 |
Quảng Ninh - 21/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 8340 610 | 6891 | 3002 0872 7892 6732 | 6323 6873 23 | 0604 2414 | 5875 | 9156 4566 926 36 | 8237 67 | 1498 68 | 7099 5249 0299 3849 669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/01/2025
Thống kê XSMN 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/01/2025
Thống kê XSMB 24/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/01/2025
Thống kê XSMT 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/01/2025
Thống kê XSMN 23/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep