Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11372 |
G.Nhất | 21719 |
G.Nhì | 07704 55653 |
G.Ba | 86518 61372 12274 61493 10407 19398 |
G.Tư | 3969 9487 1121 1493 |
G.Năm | 1638 5036 6390 4447 7737 5895 |
G.Sáu | 017 193 999 |
G.Bảy | 39 01 08 57 |
Quảng Ninh - 23/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6390 | 1121 01 | 1372 1372 | 5653 1493 1493 193 | 7704 2274 | 5895 | 5036 | 0407 9487 4447 7737 017 57 | 6518 9398 1638 08 | 1719 3969 999 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 33911 |
G.Nhất | 92872 |
G.Nhì | 53988 86380 |
G.Ba | 54346 34440 82071 70098 31356 95667 |
G.Tư | 2138 7965 7663 5946 |
G.Năm | 2755 4517 6759 3564 6727 0415 |
G.Sáu | 996 335 245 |
G.Bảy | 78 99 61 10 |
Quảng Ninh - 16/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 4440 10 | 2071 61 3911 | 2872 | 7663 | 3564 | 7965 2755 0415 335 245 | 4346 1356 5946 996 | 5667 4517 6727 | 3988 0098 2138 78 | 6759 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 68128 |
G.Nhất | 95691 |
G.Nhì | 88536 10002 |
G.Ba | 40569 83831 30063 51501 88108 92264 |
G.Tư | 3066 5524 9778 5895 |
G.Năm | 1885 1327 8622 3160 6887 6964 |
G.Sáu | 266 570 445 |
G.Bảy | 23 92 99 73 |
Quảng Ninh - 09/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3160 570 | 5691 3831 1501 | 0002 8622 92 | 0063 23 73 | 2264 5524 6964 | 5895 1885 445 | 8536 3066 266 | 1327 6887 | 8108 9778 8128 | 0569 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 70927 |
G.Nhất | 37422 |
G.Nhì | 78054 74994 |
G.Ba | 64524 44084 16602 70743 89236 96248 |
G.Tư | 8642 0063 9177 7298 |
G.Năm | 3870 5890 7187 6487 6375 1224 |
G.Sáu | 012 056 159 |
G.Bảy | 55 25 41 12 |
Quảng Ninh - 02/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 5890 | 41 | 7422 6602 8642 012 12 | 0743 0063 | 8054 4994 4524 4084 1224 | 6375 55 25 | 9236 056 | 9177 7187 6487 0927 | 6248 7298 | 159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 93919 |
G.Nhất | 16920 |
G.Nhì | 32394 57194 |
G.Ba | 92168 57218 34478 84237 21025 13686 |
G.Tư | 4832 6102 9559 9768 |
G.Năm | 5346 6117 3015 3679 9644 7777 |
G.Sáu | 152 755 642 |
G.Bảy | 42 82 66 12 |
Quảng Ninh - 25/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 | 4832 6102 152 642 42 82 12 | 2394 7194 9644 | 1025 3015 755 | 3686 5346 66 | 4237 6117 7777 | 2168 7218 4478 9768 | 9559 3679 3919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 57675 |
G.Nhất | 28926 |
G.Nhì | 34671 48966 |
G.Ba | 93779 90093 15523 63972 64321 46341 |
G.Tư | 5390 1723 5873 0219 |
G.Năm | 7383 2231 5838 9541 0896 2293 |
G.Sáu | 901 007 171 |
G.Bảy | 03 82 67 30 |
Quảng Ninh - 18/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 30 | 4671 4321 6341 2231 9541 901 171 | 3972 82 | 0093 5523 1723 5873 7383 2293 03 | 7675 | 8926 8966 0896 | 007 67 | 5838 | 3779 0219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 53809 |
G.Nhất | 42972 |
G.Nhì | 47485 34037 |
G.Ba | 71864 79723 93519 50854 51736 30210 |
G.Tư | 5461 7513 6009 7291 |
G.Năm | 4512 4732 7208 9315 5727 1425 |
G.Sáu | 333 979 441 |
G.Bảy | 18 83 74 14 |
Quảng Ninh - 11/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 5461 7291 441 | 2972 4512 4732 | 9723 7513 333 83 | 1864 0854 74 14 | 7485 9315 1425 | 1736 | 4037 5727 | 7208 18 | 3519 6009 979 3809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep