Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 26866 |
G.Nhất | 36285 |
G.Nhì | 09790 69957 |
G.Ba | 41468 39790 28774 70506 46561 98359 |
G.Tư | 4120 7262 8849 5467 |
G.Năm | 9211 2608 8521 4746 2773 7409 |
G.Sáu | 782 996 221 |
G.Bảy | 47 79 23 70 |
Quảng Ninh - 14/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 9790 4120 70 | 6561 9211 8521 221 | 7262 782 | 2773 23 | 8774 | 6285 | 0506 4746 996 6866 | 9957 5467 47 | 1468 2608 | 8359 8849 7409 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 57145 |
G.Nhất | 76751 |
G.Nhì | 56909 70566 |
G.Ba | 23168 35271 80617 31767 99176 81867 |
G.Tư | 6708 8828 7831 7447 |
G.Năm | 6883 4813 7197 8215 7221 0807 |
G.Sáu | 048 123 803 |
G.Bảy | 33 25 19 63 |
Quảng Ninh - 07/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6751 5271 7831 7221 | 6883 4813 123 803 33 63 | 8215 25 7145 | 0566 9176 | 0617 1767 1867 7447 7197 0807 | 3168 6708 8828 048 | 6909 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13627 |
G.Nhất | 32048 |
G.Nhì | 83747 04516 |
G.Ba | 85677 83543 38586 21879 55672 99265 |
G.Tư | 6842 5265 4751 1373 |
G.Năm | 1855 7961 3164 5471 9265 0389 |
G.Sáu | 378 370 470 |
G.Bảy | 22 73 07 77 |
Quảng Ninh - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 470 | 4751 7961 5471 | 5672 6842 22 | 3543 1373 73 | 3164 | 9265 5265 1855 9265 | 4516 8586 | 3747 5677 07 77 3627 | 2048 378 | 1879 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 82447 |
G.Nhất | 01991 |
G.Nhì | 05282 67494 |
G.Ba | 86285 28890 03276 08014 38325 22467 |
G.Tư | 6679 8687 7246 1365 |
G.Năm | 9829 8203 9570 6823 9569 8982 |
G.Sáu | 782 657 450 |
G.Bảy | 94 46 32 23 |
Quảng Ninh - 23/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 9570 450 | 1991 | 5282 8982 782 32 | 8203 6823 23 | 7494 8014 94 | 6285 8325 1365 | 3276 7246 46 | 2467 8687 657 2447 | 6679 9829 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 25895 |
G.Nhất | 90082 |
G.Nhì | 59216 85186 |
G.Ba | 17009 89181 85894 81139 93246 42638 |
G.Tư | 2087 7288 9181 3340 |
G.Năm | 5363 2145 5574 6594 0807 0112 |
G.Sáu | 078 698 126 |
G.Bảy | 57 81 32 13 |
Quảng Ninh - 16/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 | 9181 9181 81 | 0082 0112 32 | 5363 13 | 5894 5574 6594 | 2145 5895 | 9216 5186 3246 126 | 2087 0807 57 | 2638 7288 078 698 | 7009 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 89411 |
G.Nhất | 74254 |
G.Nhì | 36643 07103 |
G.Ba | 75855 07624 20735 49140 14293 20915 |
G.Tư | 8912 4404 1560 0840 |
G.Năm | 2283 4149 3848 0059 8751 3013 |
G.Sáu | 762 384 367 |
G.Bảy | 26 80 07 44 |
Quảng Ninh - 09/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 1560 0840 80 | 8751 9411 | 8912 762 | 6643 7103 4293 2283 3013 | 4254 7624 4404 384 44 | 5855 0735 0915 | 26 | 367 07 | 3848 | 4149 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 23619 |
G.Nhất | 89007 |
G.Nhì | 59546 49798 |
G.Ba | 52041 18273 78531 48571 82710 56203 |
G.Tư | 9177 9034 1023 9868 |
G.Năm | 6012 2084 5675 3331 7224 6297 |
G.Sáu | 018 092 381 |
G.Bảy | 26 81 70 00 |
Quảng Ninh - 02/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 70 00 | 2041 8531 8571 3331 381 81 | 6012 092 | 8273 6203 1023 | 9034 2084 7224 | 5675 | 9546 26 | 9007 9177 6297 | 9798 9868 018 | 3619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep