Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 42671 |
G.Nhất | 29424 |
G.Nhì | 92842 34189 |
G.Ba | 82079 01053 34699 72259 09860 13946 |
G.Tư | 9729 9559 3005 8724 |
G.Năm | 7321 3155 5161 5373 7732 0042 |
G.Sáu | 826 696 740 |
G.Bảy | 33 85 47 29 |
Hà Nội - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 740 | 7321 5161 2671 | 2842 7732 0042 | 1053 5373 33 | 9424 8724 | 3005 3155 85 | 3946 826 696 | 47 | 4189 2079 4699 2259 9729 9559 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 49752 |
G.Nhất | 46017 |
G.Nhì | 87864 55782 |
G.Ba | 78608 45303 36096 87017 82019 08422 |
G.Tư | 3285 6908 0344 0483 |
G.Năm | 4410 9946 8678 8506 8236 8389 |
G.Sáu | 211 773 298 |
G.Bảy | 70 76 73 36 |
Hà Nội - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 70 | 211 | 5782 8422 9752 | 5303 0483 773 73 | 7864 0344 | 3285 | 6096 9946 8506 8236 76 36 | 6017 7017 | 8608 6908 8678 298 | 2019 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 18672 |
G.Nhất | 79001 |
G.Nhì | 26303 53599 |
G.Ba | 41220 11721 96486 46198 72759 35925 |
G.Tư | 0410 9255 6334 2354 |
G.Năm | 8795 6887 6041 7854 5795 4810 |
G.Sáu | 223 425 639 |
G.Bảy | 48 05 39 75 |
Hà Nội - 21/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 0410 4810 | 9001 1721 6041 | 8672 | 6303 223 | 6334 2354 7854 | 5925 9255 8795 5795 425 05 75 | 6486 | 6887 | 6198 48 | 3599 2759 639 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 45484 |
G.Nhất | 98898 |
G.Nhì | 23754 75860 |
G.Ba | 07699 78820 27847 21919 40169 37247 |
G.Tư | 9266 7068 4953 6209 |
G.Năm | 1039 0153 5229 9772 9551 3578 |
G.Sáu | 444 491 799 |
G.Bảy | 40 85 95 43 |
Hà Nội - 14/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 8820 40 | 9551 491 | 9772 | 4953 0153 43 | 3754 444 5484 | 85 95 | 9266 | 7847 7247 | 8898 7068 3578 | 7699 1919 0169 6209 1039 5229 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 05393 |
G.Nhất | 88338 |
G.Nhì | 35927 21558 |
G.Ba | 68643 29988 19275 70621 65346 99435 |
G.Tư | 9200 7852 7753 8202 |
G.Năm | 5866 6562 1561 8630 7714 7317 |
G.Sáu | 593 698 764 |
G.Bảy | 44 79 83 93 |
Hà Nội - 07/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 8630 | 0621 1561 | 7852 8202 6562 | 8643 7753 593 83 93 5393 | 7714 764 44 | 9275 9435 | 5346 5866 | 5927 7317 | 8338 1558 9988 698 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 47648 |
G.Nhất | 12455 |
G.Nhì | 43180 00529 |
G.Ba | 34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
G.Tư | 0562 8994 7082 9383 |
G.Năm | 8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
G.Sáu | 515 836 964 |
G.Bảy | 85 90 99 12 |
Hà Nội - 30/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 90 | 5611 | 8052 0562 7082 9452 8192 12 | 9383 | 4734 8994 6604 964 | 2455 1895 7935 8325 515 85 | 4906 9116 836 | 7307 | 7648 | 0529 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 82802 |
G.Nhất | 86112 |
G.Nhì | 12481 01507 |
G.Ba | 51192 01408 38067 87376 89772 93919 |
G.Tư | 2996 2066 7965 2418 |
G.Năm | 3746 2529 6683 7274 7387 2735 |
G.Sáu | 935 697 834 |
G.Bảy | 24 52 90 64 |
Hà Nội - 23/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 2481 | 6112 1192 9772 52 2802 | 6683 | 7274 834 24 64 | 7965 2735 935 | 7376 2996 2066 3746 | 1507 8067 7387 697 | 1408 2418 | 3919 2529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep