Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 93 | 02 | 27 | 47 |
200N | 969 | 503 | 445 | 575 |
400N | 5068 1124 0996 | 9603 9257 0129 | 7755 0514 8846 | 2031 2007 9503 |
1TR | 6907 | 4833 | 0839 | 4506 |
3TR | 20956 17835 73655 70189 45967 59562 85739 | 48577 10173 09573 21441 25911 35860 72365 | 12312 46537 51387 85413 03912 60304 11893 | 02485 54208 51694 15902 93503 79308 49141 |
10TR | 75306 87767 | 21276 63231 | 76419 14187 | 57020 19285 |
15TR | 65908 | 86671 | 50644 | 87154 |
30TR | 90613 | 87491 | 68998 | 81995 |
2TỶ | 185482 | 376397 | 833209 | 153335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 74 | 53 | 37 | 21 |
200N | 118 | 791 | 285 | 237 |
400N | 2845 8418 7294 | 4500 7446 7417 | 5815 3073 3198 | 0159 0978 1771 |
1TR | 1230 | 0073 | 4826 | 9579 |
3TR | 87916 60188 96667 10508 06748 86812 24573 | 83292 32052 14047 66742 99212 79306 17488 | 46286 36139 47074 20300 66236 85532 48041 | 75587 54716 39592 94670 50801 47245 42024 |
10TR | 09666 63217 | 74073 30618 | 62363 28164 | 02218 12884 |
15TR | 99988 | 92914 | 02824 | 65168 |
30TR | 17975 | 48929 | 22101 | 88032 |
2TỶ | 311273 | 532611 | 089382 | 938297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 39 | 42 | 63 | 02 |
200N | 472 | 281 | 369 | 561 |
400N | 0104 6593 6016 | 4766 6530 0205 | 8777 8186 9893 | 5398 0977 4640 |
1TR | 5478 | 9620 | 9234 | 3349 |
3TR | 59192 14876 26385 13598 32860 55810 05282 | 71777 59148 86718 71601 64192 56000 97471 | 60618 13490 11663 72560 24176 14364 16116 | 09731 00384 02710 61322 00372 25336 34585 |
10TR | 98228 41637 | 55345 30531 | 03448 20701 | 32859 09438 |
15TR | 54537 | 95563 | 58091 | 43079 |
30TR | 22981 | 39533 | 13595 | 82590 |
2TỶ | 103096 | 763632 | 819629 | 068942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 06 | 89 | 77 | 46 |
200N | 679 | 184 | 941 | 550 |
400N | 1669 6028 1049 | 4283 6506 3018 | 4590 4321 9599 | 9199 1438 4180 |
1TR | 8416 | 3520 | 6027 | 3964 |
3TR | 91343 09210 24663 30133 66873 33463 04070 | 25403 59949 01359 27896 79634 90196 07374 | 31110 47303 45771 91257 40057 85199 88999 | 63678 58300 28364 65887 72089 87471 87017 |
10TR | 71645 07158 | 11974 59201 | 99830 70468 | 74790 54641 |
15TR | 62466 | 73721 | 41548 | 01542 |
30TR | 05956 | 57791 | 24968 | 86354 |
2TỶ | 165808 | 852923 | 860629 | 724091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 35 | 10 | 87 | 01 |
200N | 671 | 940 | 282 | 856 |
400N | 9729 7099 3980 | 4475 9640 4776 | 3105 4313 7835 | 8058 1046 4312 |
1TR | 5083 | 4028 | 8184 | 6709 |
3TR | 59128 63730 03509 28337 54612 76674 80072 | 41096 24752 68221 56166 42241 38229 52216 | 78244 35208 76646 26830 57257 05488 53859 | 53525 36758 43206 70721 64899 01921 77418 |
10TR | 65834 86701 | 16132 21967 | 92609 67113 | 59828 07325 |
15TR | 39102 | 15863 | 49701 | 59937 |
30TR | 06012 | 93674 | 79769 | 03285 |
2TỶ | 237449 | 277516 | 460546 | 881278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 21 | 96 | 82 | 55 |
200N | 110 | 726 | 166 | 007 |
400N | 4973 4954 7003 | 3336 5427 2598 | 5879 7287 7480 | 4278 8233 7441 |
1TR | 4026 | 5525 | 1860 | 0277 |
3TR | 41030 10032 85999 39165 42951 13989 84525 | 46035 70403 63170 39063 59252 68769 66799 | 84318 46351 05999 99127 35479 15584 94882 | 71168 31456 29207 29693 96190 99176 13341 |
10TR | 83395 83475 | 71418 85003 | 50543 71372 | 69446 16133 |
15TR | 83717 | 29894 | 48616 | 36931 |
30TR | 89505 | 39787 | 22719 | 51788 |
2TỶ | 679925 | 772883 | 075867 | 416416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 75 | 49 | 92 | 01 |
200N | 601 | 737 | 518 | 066 |
400N | 2920 9963 5504 | 8280 1613 5347 | 4386 8049 4048 | 8330 0705 2095 |
1TR | 9793 | 1920 | 6749 | 5889 |
3TR | 10497 12818 09156 67467 41142 31828 23014 | 21106 49496 18314 02270 33364 44663 08812 | 07522 43310 90779 22362 03557 85077 26086 | 31990 31631 03392 29450 91892 80176 98320 |
10TR | 02451 41821 | 20243 48215 | 08264 95106 | 70824 77414 |
15TR | 25015 | 48148 | 17632 | 85785 |
30TR | 41758 | 09760 | 35486 | 52380 |
2TỶ | 784567 | 358425 | 096048 | 453065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep