Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T03 | |
100N | 97 | 53 | 11 | 13 |
200N | 290 | 558 | 255 | 056 |
400N | 6189 4081 2453 | 6024 3715 4410 | 1354 5752 9984 | 5316 5814 8593 |
1TR | 0603 | 4156 | 1969 | 0792 |
3TR | 64955 17480 06574 56914 81248 50225 81267 | 74677 93156 14227 79012 09357 62738 68958 | 67423 00441 82494 46177 59817 09326 47603 | 76663 88784 90405 23771 37466 66742 07574 |
10TR | 69267 40480 | 55034 01943 | 21910 93702 | 99696 65265 |
15TR | 73544 | 20200 | 72713 | 46292 |
30TR | 75602 | 66126 | 42039 | 56268 |
2TỶ | 070681 | 452066 | 417272 | 311844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T03 | |
100N | 71 | 82 | 36 | 33 |
200N | 585 | 982 | 012 | 117 |
400N | 9525 2144 6377 | 0825 7460 2726 | 6273 1559 4322 | 2232 4175 0288 |
1TR | 0256 | 9471 | 0252 | 1364 |
3TR | 35867 81068 38447 20770 83236 38088 31179 | 45715 97242 87703 99105 48401 10841 31838 | 96115 29476 64419 94207 92623 28017 97277 | 44137 95414 13725 52747 03167 21901 79962 |
10TR | 70787 80083 | 82658 81580 | 97833 37377 | 41350 44055 |
15TR | 70747 | 30228 | 92216 | 37440 |
30TR | 65102 | 93980 | 86936 | 63819 |
2TỶ | 271602 | 377151 | 972304 | 864358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T02 | |
100N | 33 | 06 | 71 | 67 |
200N | 359 | 044 | 777 | 577 |
400N | 3531 8785 5636 | 9741 8246 4147 | 8705 4019 3681 | 7540 0281 3384 |
1TR | 5616 | 3392 | 3537 | 7099 |
3TR | 70141 88608 31261 51151 79708 23398 07013 | 46481 22215 02293 99466 52449 15021 14478 | 46245 68413 83072 73037 85250 19844 21998 | 69437 41498 95640 38016 62847 51046 13227 |
10TR | 63545 69081 | 58487 54972 | 85701 35138 | 73995 50701 |
15TR | 11419 | 30822 | 16760 | 24201 |
30TR | 73203 | 15042 | 10052 | 29341 |
2TỶ | 455872 | 490017 | 118870 | 245709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T02 | |
100N | 37 | 45 | 10 | 02 |
200N | 560 | 914 | 556 | 699 |
400N | 8626 6132 9202 | 9206 6421 1134 | 9965 9053 4382 | 9006 2181 1267 |
1TR | 7527 | 8346 | 2708 | 9259 |
3TR | 94300 63817 57776 85562 38272 64531 98009 | 29365 70155 22448 65201 65994 18076 38778 | 39206 85823 33312 49521 15893 35757 55865 | 13069 93836 56108 11064 37584 70372 15568 |
10TR | 81575 03074 | 12179 73892 | 11582 78966 | 22458 05832 |
15TR | 77333 | 35020 | 23484 | 00968 |
30TR | 65743 | 68535 | 19120 | 28422 |
2TỶ | 269818 | 507592 | 253235 | 731592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T02 | |
100N | 61 | 79 | 72 | 50 |
200N | 201 | 002 | 046 | 649 |
400N | 9909 2180 6279 | 2107 7076 0660 | 3817 6761 6015 | 6609 0373 7777 |
1TR | 1669 | 8052 | 6586 | 7375 |
3TR | 14065 79819 48032 97433 05875 32434 74046 | 46573 74202 32826 97454 06031 15817 11835 | 22373 01500 65565 21272 31764 87896 33505 | 48711 84160 06570 88656 59263 91880 29775 |
10TR | 48214 72742 | 43756 34407 | 51627 06633 | 45936 13530 |
15TR | 71700 | 92347 | 82824 | 01750 |
30TR | 42454 | 29931 | 40239 | 62175 |
2TỶ | 902503 | 799705 | 717982 | 320653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T02 | |
100N | 17 | 08 | 40 | 16 |
200N | 003 | 826 | 808 | 339 |
400N | 2414 4579 2349 | 3874 7723 7895 | 2824 6634 5810 | 6100 7703 3017 |
1TR | 7607 | 7820 | 3600 | 6375 |
3TR | 99937 18283 38756 57533 81644 97143 37761 | 36245 99899 13909 62965 94484 47635 63149 | 52766 03376 86316 13440 93251 62911 59966 | 50635 31580 31732 54428 28486 58614 32576 |
10TR | 54845 18417 | 53987 05915 | 51099 20178 | 59589 82488 |
15TR | 48243 | 67705 | 72120 | 72939 |
30TR | 20233 | 66633 | 33527 | 22532 |
2TỶ | 119027 | 590429 | 533587 | 021079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T01 | |
100N | 22 | 15 | 69 | 89 |
200N | 046 | 092 | 544 | 529 |
400N | 7781 1376 1368 | 6629 0467 9593 | 2504 3233 8304 | 5675 6678 1386 |
1TR | 2665 | 8396 | 1846 | 6940 |
3TR | 71945 94100 83139 42378 84692 79283 36259 | 32956 51382 36662 71550 98710 67553 84617 | 62419 44071 77900 21615 25106 97209 69534 | 91853 39089 91205 15748 84499 11969 74254 |
10TR | 50467 89898 | 36023 01000 | 43245 81754 | 19767 23947 |
15TR | 54095 | 75429 | 59387 | 41238 |
30TR | 36992 | 74855 | 47322 | 06290 |
2TỶ | 401445 | 974696 | 878876 | 869836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep