Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11E7 | 11K5 | 11K5 | K5T11 | |
100N | 99 | 11 | 21 | 06 |
200N | 715 | 107 | 417 | 088 |
400N | 3843 1762 5079 | 7514 3986 5592 | 6599 2375 1466 | 3141 2278 1509 |
1TR | 5670 | 6804 | 6327 | 3126 |
3TR | 64451 47922 85404 28326 99454 89401 86008 | 10256 18527 20299 75448 49906 63901 60994 | 11476 37599 69309 55188 32045 27049 83257 | 48880 89585 76366 43238 48748 94511 16217 |
10TR | 73553 71702 | 15822 17949 | 77068 20678 | 60974 94946 |
15TR | 87144 | 28863 | 72091 | 66090 |
30TR | 07805 | 07564 | 48214 | 38503 |
2TỶ | 733954 | 549085 | 016934 | 142280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 53 | 57 | 09 | 11 |
200N | 921 | 391 | 149 | 784 |
400N | 8992 4044 6232 | 4195 8473 6329 | 2182 7546 8790 | 5843 2842 9654 |
1TR | 9565 | 9503 | 9889 | 5703 |
3TR | 95967 84586 79926 73440 02871 56033 97258 | 80421 47833 61518 31122 36385 35305 06787 | 17151 72485 50484 96915 44348 35189 10628 | 08999 40628 02739 90528 85263 51266 57687 |
10TR | 20858 27815 | 60008 41643 | 52832 29734 | 79108 41586 |
15TR | 31083 | 75765 | 13478 | 42409 |
30TR | 09057 | 41847 | 37880 | 90046 |
2TỶ | 900901 | 384234 | 831857 | 124335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
100N | 77 | 11 | 05 | 57 |
200N | 101 | 631 | 793 | 328 |
400N | 5683 7074 9822 | 6503 5623 7566 | 4839 3044 6708 | 6228 6129 7502 |
1TR | 4170 | 1651 | 9074 | 6878 |
3TR | 19364 71010 69675 70506 23482 24801 42768 | 21556 76825 03070 48798 87338 85255 46337 | 05328 96491 77251 03154 61947 49214 73022 | 56065 66702 31547 37347 31582 05073 10173 |
10TR | 56944 77538 | 70335 55097 | 62393 47978 | 85862 50378 |
15TR | 30652 | 97594 | 29828 | 44981 |
30TR | 81975 | 14332 | 72451 | 52779 |
2TỶ | 521773 | 771643 | 209971 | 399777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 42 | 03 | 79 | 17 |
200N | 907 | 662 | 778 | 168 |
400N | 7713 9575 4999 | 4616 5354 7528 | 0575 7794 5403 | 3115 8495 5693 |
1TR | 6271 | 4598 | 2126 | 7453 |
3TR | 05612 27867 80283 34364 86512 27465 82913 | 56707 46974 66009 14080 30333 40072 29724 | 53161 94130 39885 46450 77587 88251 63324 | 24849 85102 17300 17655 72295 28141 85540 |
10TR | 63067 44175 | 79984 36506 | 44672 78192 | 34403 68730 |
15TR | 95938 | 65953 | 67662 | 79681 |
30TR | 89046 | 52239 | 97373 | 59166 |
2TỶ | 755876 | 015841 | 787319 | 072449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 68 | 22 | 29 | 23 |
200N | 858 | 222 | 963 | 448 |
400N | 2740 8088 9130 | 9825 1637 7418 | 9833 2710 5576 | 7345 0739 3908 |
1TR | 7413 | 4549 | 0721 | 6050 |
3TR | 99355 58891 52365 81687 22007 70063 10205 | 56366 04490 14069 88676 08084 93930 40239 | 16666 05771 96397 96119 91550 50428 00975 | 31227 91542 45597 40294 71248 95213 31881 |
10TR | 52931 62647 | 87545 67036 | 16478 92250 | 54430 26513 |
15TR | 87692 | 70010 | 84572 | 85971 |
30TR | 74252 | 35038 | 20127 | 74414 |
2TỶ | 314979 | 954737 | 745608 | 221612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 71 | 39 | 64 | 60 |
200N | 327 | 036 | 390 | 287 |
400N | 1232 6821 9211 | 9419 6614 3746 | 9829 0302 1896 | 1115 2873 4100 |
1TR | 8367 | 6504 | 5963 | 1649 |
3TR | 86945 94191 61124 93601 61520 18473 13001 | 79449 00283 52510 09117 88379 44499 36261 | 89823 06297 35288 66963 15513 86083 12719 | 88692 81462 90664 59466 09198 60975 41710 |
10TR | 76723 36695 | 40455 01932 | 63042 93702 | 36924 27988 |
15TR | 00007 | 00378 | 70983 | 26131 |
30TR | 70616 | 08084 | 12755 | 53652 |
2TỶ | 392020 | 900603 | 950901 | 887614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 99 | 45 | 18 | 05 |
200N | 939 | 391 | 353 | 356 |
400N | 2274 6184 3482 | 6786 4443 8270 | 1205 6980 4139 | 6055 3331 0868 |
1TR | 8274 | 7724 | 9439 | 6526 |
3TR | 20462 23938 58201 92308 31724 97996 83415 | 59667 21645 21792 40232 87826 21215 86341 | 35277 57269 35744 65261 90147 38831 19035 | 48257 79426 29688 69320 41069 85454 29926 |
10TR | 13658 02718 | 36622 42638 | 65894 49166 | 42845 27614 |
15TR | 98829 | 87034 | 66709 | 50204 |
30TR | 64154 | 99407 | 64324 | 94470 |
2TỶ | 444756 | 101185 | 570354 | 187489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep