Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 60 | 54 | 44 |
200N | 953 | 149 | 803 |
400N | 0731 0787 3896 | 6440 4150 8692 | 9871 5248 8240 |
1TR | 1544 | 0014 | 4583 |
3TR | 69268 41145 86627 05574 36932 67993 49092 | 13346 82603 46485 97247 72064 87536 57651 | 33316 12883 56693 28026 34210 49330 29414 |
10TR | 31663 79197 | 04216 97415 | 17346 47927 |
15TR | 15564 | 92009 | 64341 |
30TR | 32133 | 73970 | 01080 |
2TỶ | 405629 | 391310 | 186535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 60 | 50 | 54 |
200N | 557 | 032 | 130 |
400N | 8982 7096 6372 | 4664 6605 3991 | 1455 7418 3396 |
1TR | 3959 | 0350 | 8920 |
3TR | 40554 58588 83558 44883 41904 06340 86027 | 88244 83880 99182 62630 78031 28130 09345 | 85829 03021 58261 84171 87616 13911 06601 |
10TR | 11872 83862 | 76037 37855 | 63405 14538 |
15TR | 40881 | 29839 | 15056 |
30TR | 38759 | 70623 | 65371 |
2TỶ | 092836 | 464115 | 668746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 09 | 26 | 39 |
200N | 463 | 357 | 704 |
400N | 9077 9516 9948 | 6067 1639 7365 | 5461 8287 2377 |
1TR | 5087 | 2754 | 2652 |
3TR | 20888 42017 44324 37452 86823 35279 82227 | 22861 67086 02744 07204 41915 44431 01963 | 98603 93624 04488 17752 00706 15220 56830 |
10TR | 09450 55532 | 30251 76178 | 39923 27681 |
15TR | 79574 | 87529 | 64706 |
30TR | 90094 | 86744 | 64304 |
2TỶ | 559815 | 852839 | 336967 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 50 | 46 | 54 |
200N | 742 | 240 | 804 |
400N | 6999 6743 1174 | 6515 6755 1684 | 0086 9768 2830 |
1TR | 0993 | 6473 | 7083 |
3TR | 89752 87841 30740 29466 35109 56664 78468 | 22497 96373 33161 71007 38349 75225 63049 | 60042 66296 85568 10818 65205 35494 81107 |
10TR | 85568 03630 | 84049 07466 | 51618 55636 |
15TR | 63272 | 96957 | 19936 |
30TR | 12630 | 74365 | 79811 |
2TỶ | 744772 | 467949 | 524135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 44 | 15 | 05 |
200N | 822 | 813 | 206 |
400N | 9339 9478 1324 | 6746 5456 1834 | 2024 4327 0851 |
1TR | 7760 | 8488 | 4396 |
3TR | 00225 91070 03560 01482 83232 58422 45632 | 83248 80683 20531 22707 38626 88187 05248 | 28662 14510 58904 19233 90115 28724 04686 |
10TR | 06698 58508 | 84851 08888 | 09231 10510 |
15TR | 12984 | 29940 | 40518 |
30TR | 50707 | 60554 | 68365 |
2TỶ | 007969 | 061218 | 673995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 43 | 20 | 68 |
200N | 839 | 877 | 603 |
400N | 8976 2240 6301 | 9208 0794 4790 | 5632 7244 4113 |
1TR | 4781 | 0987 | 8278 |
3TR | 39007 82507 71022 53316 85850 82696 38915 | 53012 78870 19980 03041 14763 57789 39528 | 82145 87990 92977 39891 81976 41638 01638 |
10TR | 68012 16932 | 04350 27101 | 16417 90153 |
15TR | 62413 | 68354 | 16952 |
30TR | 47120 | 65307 | 94335 |
2TỶ | 892090 | 886148 | 322763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 71 | 65 | 53 |
200N | 323 | 582 | 103 |
400N | 1672 6560 2749 | 9697 7634 4839 | 3328 3879 7070 |
1TR | 0678 | 9553 | 8042 |
3TR | 40848 13549 76688 76399 84591 61643 48665 | 59682 31513 59847 74516 99209 88397 54300 | 35610 50782 29415 46574 01092 04156 88476 |
10TR | 46017 64656 | 06456 86143 | 02865 41760 |
15TR | 04111 | 29419 | 41513 |
30TR | 12031 | 65349 | 98236 |
2TỶ | 649726 | 550554 | 608197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep