Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K5 | AG9K5 | 9K5 | |
100N | 93 | 77 | 48 |
200N | 770 | 004 | 252 |
400N | 2537 3038 4974 | 1012 6258 4041 | 1202 7073 4297 |
1TR | 1235 | 2301 | 8646 |
3TR | 89594 68766 02271 28223 99426 71785 94679 | 75228 36949 03371 36675 34113 33336 95886 | 43163 58074 68119 28104 08596 61767 46176 |
10TR | 67877 42672 | 77846 76735 | 15122 69793 |
15TR | 13740 | 38180 | 72130 |
30TR | 59395 | 40250 | 72824 |
2TỶ | 666475 | 256106 | 132612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 11 | 66 | 74 |
200N | 761 | 442 | 714 |
400N | 2780 7958 3669 | 8326 4946 9771 | 6481 3854 3391 |
1TR | 4456 | 3664 | 1218 |
3TR | 38567 53738 42387 63172 45244 15056 94511 | 82129 59693 89831 49160 73532 98546 18801 | 83108 61472 88374 27660 14681 75004 46817 |
10TR | 96013 43659 | 23837 57328 | 25703 36987 |
15TR | 26720 | 68875 | 77694 |
30TR | 02164 | 68998 | 88815 |
2TỶ | 195160 | 761738 | 052191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 63 | 14 | 29 |
200N | 101 | 974 | 697 |
400N | 6118 3102 5764 | 9875 8546 5271 | 1830 8791 1308 |
1TR | 8206 | 9707 | 4551 |
3TR | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 | 81331 61406 34956 64056 21976 28548 98139 | 91353 00512 20397 81266 60995 15942 09150 |
10TR | 13106 07258 | 32994 95298 | 36740 82169 |
15TR | 25038 | 18635 | 35818 |
30TR | 04877 | 70811 | 92733 |
2TỶ | 464131 | 433574 | 761281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 57 | 53 | 79 |
200N | 541 | 448 | 991 |
400N | 3675 2727 6100 | 7344 1428 1946 | 0182 4298 0858 |
1TR | 4840 | 5324 | 0466 |
3TR | 77170 84594 38393 75341 79320 82078 02052 | 84191 97543 06779 16551 23172 08540 67773 | 57180 23758 69379 93420 22359 77081 25878 |
10TR | 12253 69584 | 20294 77479 | 67040 12657 |
15TR | 92098 | 78865 | 42143 |
30TR | 61423 | 17988 | 39072 |
2TỶ | 323908 | 607699 | 777273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 66 | 96 | 59 |
200N | 451 | 006 | 015 |
400N | 7762 3935 0950 | 4346 9774 0478 | 3614 5897 8393 |
1TR | 3359 | 3193 | 4822 |
3TR | 01614 73051 80547 95780 50414 55573 83383 | 57854 44746 80134 68751 53451 59329 27643 | 72875 50981 41968 33494 56654 84727 27695 |
10TR | 31648 02947 | 29741 18209 | 63522 79997 |
15TR | 44786 | 40881 | 37217 |
30TR | 20756 | 77893 | 98892 |
2TỶ | 642591 | 570526 | 338961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
100N | 88 | 06 | 90 |
200N | 090 | 302 | 979 |
400N | 3899 1948 1951 | 1511 3887 8664 | 3319 0625 0870 |
1TR | 6827 | 8023 | 5106 |
3TR | 09612 06879 60338 41976 95689 51881 17097 | 22375 37633 02721 11543 08487 01401 13243 | 45585 08346 52965 39415 21139 93580 22420 |
10TR | 19009 69388 | 40739 50921 | 47860 52033 |
15TR | 22818 | 73321 | 50812 |
30TR | 14748 | 06666 | 14370 |
2TỶ | 949708 | 740181 | 462547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 37 | 93 | 44 |
200N | 617 | 762 | 549 |
400N | 4768 2893 6368 | 9759 4310 8407 | 8479 7224 1367 |
1TR | 8694 | 7659 | 1001 |
3TR | 52330 93620 40292 11222 42172 04843 51799 | 28585 03990 05751 89660 34676 50495 80441 | 62098 15900 00191 77751 83221 26514 36436 |
10TR | 89178 40846 | 90899 47763 | 64741 98977 |
15TR | 72518 | 93638 | 26265 |
30TR | 48138 | 19176 | 87512 |
2TỶ | 281224 | 462171 | 440248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep