In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K2AG6K26K2
100N
62
44
88
200N
633
818
044
400N
5279
1533
9857
3103
3164
8079
8743
3753
1794
1TR
7650
3997
8683
3TR
10754
67599
40440
23301
49776
61468
39443
49671
83110
08508
93772
50236
02173
23217
04352
80849
26727
94496
58132
74137
69019
10TR
85879
92695
12077
00399
73279
46925
15TR
04378
30934
43994
30TR
32822
60182
60052
2TỶ
194868
421894
627093
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K1AG6K16K1
100N
87
28
59
200N
488
475
822
400N
9454
4837
2224
2870
9527
1783
7183
0154
1619
1TR
8403
4095
8373
3TR
74196
40135
41020
42167
31220
52287
87779
67269
85329
54891
12672
34930
81961
99858
48857
36987
35419
75167
98668
52733
26461
10TR
74657
75069
66463
41208
50620
40190
15TR
64666
05661
04047
30TR
91604
95670
68060
2TỶ
293158
907245
511546
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K4AG5K45K4
100N
34
03
19
200N
910
371
588
400N
3481
3053
7154
1971
7198
0197
2897
9290
1780
1TR
4592
7478
1787
3TR
31815
29531
80995
52530
20281
73757
55658
29112
32208
70941
49854
18147
82452
08779
64415
77175
65848
74529
34037
95413
38123
10TR
85859
29136
79307
63705
84224
99731
15TR
21505
43021
55094
30TR
36750
19497
76491
2TỶ
420703
397608
773559
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K3AG5K35K3
100N
97
39
85
200N
624
339
758
400N
3771
0348
3094
7299
2964
8464
6460
3102
7311
1TR
6467
5279
2990
3TR
81382
50968
88342
53138
78265
96081
00895
50493
17959
04487
27954
93975
25540
18006
24263
90408
56884
27389
83083
78369
25339
10TR
72282
73469
01453
00965
30297
12403
15TR
31465
36239
30630
30TR
44737
32967
68677
2TỶ
691148
452424
192257
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K2AG5K25K2
100N
24
70
32
200N
272
558
902
400N
3806
8475
5115
9958
1382
5555
3759
6628
1503
1TR
1070
0047
6990
3TR
96360
95827
72245
23312
60513
49879
55160
25159
24313
38700
32543
96388
69893
88541
31708
09190
44534
38905
79074
82053
27963
10TR
72281
91810
87485
77885
13562
67178
15TR
45328
81458
23114
30TR
26299
31869
99286
2TỶ
250494
718022
201278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K1AG5K15K1
100N
85
77
98
200N
001
423
516
400N
5324
6533
3986
4627
7864
4744
0192
7836
2582
1TR
0296
4543
9476
3TR
41544
64413
72840
01165
24562
79247
94493
50138
24064
28499
23695
02953
29606
06557
42710
27499
87386
51793
62855
89888
82902
10TR
12790
91225
82338
07497
67591
28810
15TR
75722
51770
76335
30TR
29682
24684
38844
2TỶ
319548
520051
312805
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K4AG4K44K4
100N
48
59
32
200N
324
512
222
400N
1299
9447
1138
2666
2997
6963
7959
3051
9277
1TR
8652
3065
8754
3TR
16979
58842
32618
16100
34637
34101
98113
45570
16934
94129
43739
65476
27493
27635
90899
03111
25577
53010
76348
89920
99682
10TR
61588
15877
64561
72592
73461
08825
15TR
75306
94662
20670
30TR
19011
16174
74182
2TỶ
867358
688093
506626
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL