Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 42 | 99 | 29 |
200N | 519 | 407 | 440 |
400N | 2199 5548 9149 | 0939 9561 8059 | 6148 1849 7095 |
1TR | 7380 | 8171 | 3678 |
3TR | 97083 40908 65871 23723 71504 88586 18970 | 16953 45780 96490 49809 55070 68745 85328 | 29363 41704 57200 40648 80991 03594 42375 |
10TR | 53305 13486 | 47737 30215 | 18156 82215 |
15TR | 11897 | 92585 | 19130 |
30TR | 34700 | 90686 | 15199 |
2TỶ | 134811 | 359935 | 839641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 60 | 95 | 21 |
200N | 471 | 219 | 824 |
400N | 3291 6092 3620 | 8262 6140 0403 | 2106 6218 6074 |
1TR | 3500 | 5685 | 5454 |
3TR | 54468 86817 82289 54544 74686 82490 68995 | 75557 69545 93970 70090 10604 85012 00302 | 45381 10038 13594 90046 38572 70245 49455 |
10TR | 93163 59537 | 50274 65869 | 46821 45805 |
15TR | 53909 | 79796 | 51620 |
30TR | 27819 | 74778 | 57841 |
2TỶ | 122058 | 665909 | 034564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 62 | 42 | 99 |
200N | 936 | 057 | 762 |
400N | 1477 9683 5481 | 7369 0251 9652 | 3815 5994 6089 |
1TR | 4405 | 4514 | 7584 |
3TR | 41100 77203 49754 69375 16271 42455 61636 | 90778 76208 19343 21644 53833 20577 24704 | 11764 69332 12637 42059 11663 49097 20225 |
10TR | 68587 59051 | 92709 05307 | 84755 15300 |
15TR | 27706 | 55470 | 94204 |
30TR | 11332 | 34795 | 46292 |
2TỶ | 615642 | 272551 | 233027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 84 | 59 | 98 |
200N | 535 | 451 | 888 |
400N | 6815 2150 2147 | 4114 1186 0992 | 9976 3545 9094 |
1TR | 0439 | 5834 | 4805 |
3TR | 66983 53333 18496 79996 30379 89464 79439 | 37995 28862 94943 98574 19053 15450 30516 | 25119 37376 99649 97762 82397 04637 90775 |
10TR | 46358 32440 | 98010 37072 | 62232 42165 |
15TR | 46353 | 15694 | 16471 |
30TR | 48158 | 66477 | 08292 |
2TỶ | 691834 | 556999 | 588587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 13 | 40 | 58 |
200N | 879 | 958 | 166 |
400N | 0726 5265 7517 | 5618 8568 7091 | 8753 7597 4913 |
1TR | 9811 | 3480 | 5855 |
3TR | 84854 56155 96918 23148 87913 70915 92296 | 12358 30687 22067 15484 68121 02954 37715 | 72140 42832 32223 31288 53758 79681 91143 |
10TR | 76968 62485 | 79434 50142 | 19207 55398 |
15TR | 23294 | 19080 | 82239 |
30TR | 78597 | 84346 | 66079 |
2TỶ | 752758 | 700361 | 614701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 30 | 02 | 55 |
200N | 228 | 189 | 769 |
400N | 2183 9926 7581 | 1662 6045 4160 | 8697 7710 1822 |
1TR | 0799 | 4703 | 7297 |
3TR | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 | 05440 80622 79926 80126 85436 64981 23756 | 77391 35856 40268 22030 36215 23138 71770 |
10TR | 30661 55533 | 95363 22027 | 06250 96875 |
15TR | 69182 | 81113 | 79506 |
30TR | 75024 | 51654 | 97161 |
2TỶ | 411440 | 806319 | 423705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 15 | 23 | 44 |
200N | 183 | 760 | 803 |
400N | 8371 5463 3183 | 1757 0945 3920 | 5353 6146 2885 |
1TR | 5992 | 7163 | 0692 |
3TR | 70931 76014 04422 26394 33158 89782 86646 | 93265 18524 34078 50878 21532 26384 16773 | 78788 42863 37855 61395 07664 98116 08191 |
10TR | 65003 73719 | 79174 89685 | 92541 03553 |
15TR | 26711 | 90500 | 49915 |
30TR | 63303 | 87879 | 36984 |
2TỶ | 168603 | 320457 | 190303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep