Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 34 | 77 | 73 |
200N | 860 | 744 | 024 |
400N | 0876 3145 8538 | 4489 2501 7220 | 4593 1468 3093 |
1TR | 3881 | 0280 | 2969 |
3TR | 71383 98380 51156 78556 87629 35715 20134 | 41886 65240 54447 10231 94137 72618 14014 | 86808 13159 06353 37507 51099 41631 07932 |
10TR | 58706 65530 | 44861 81794 | 80073 47615 |
15TR | 24358 | 60576 | 32427 |
30TR | 19764 | 43367 | 24055 |
2TỶ | 627188 | 060760 | 864749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 06 | 00 | 00 |
200N | 565 | 559 | 484 |
400N | 3256 0052 4609 | 3109 6386 1406 | 2324 5517 8783 |
1TR | 2919 | 9206 | 6523 |
3TR | 20412 76074 72193 51887 59368 02132 05595 | 61197 55054 08592 36766 99517 49794 45190 | 50575 65218 04444 69829 55576 97352 48326 |
10TR | 73953 56656 | 06874 96451 | 86723 56693 |
15TR | 98145 | 01893 | 91871 |
30TR | 49971 | 45386 | 59484 |
2TỶ | 706107 | 727595 | 127809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 63 | 65 | 37 |
200N | 885 | 979 | 600 |
400N | 9781 3051 4834 | 5601 6311 4374 | 5105 7374 3647 |
1TR | 9723 | 8512 | 5604 |
3TR | 08709 35727 91820 44868 52775 88332 24615 | 87455 70914 89032 90846 59927 98725 44527 | 30241 22796 34973 12713 86426 60795 52583 |
10TR | 32975 61923 | 14329 62084 | 76647 42717 |
15TR | 18352 | 44697 | 84870 |
30TR | 39326 | 02346 | 81823 |
2TỶ | 675862 | 379251 | 729338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 31 | 16 | 97 |
200N | 109 | 536 | 425 |
400N | 6171 2931 2411 | 8875 9456 9148 | 6168 1981 8635 |
1TR | 9641 | 9953 | 2507 |
3TR | 70027 79413 56692 10975 15580 18191 79861 | 62736 52803 37802 38515 73864 05640 44235 | 86208 84393 89224 31263 72450 15617 37489 |
10TR | 51267 05639 | 26062 93949 | 69331 69968 |
15TR | 54551 | 52838 | 85297 |
30TR | 68505 | 73799 | 65557 |
2TỶ | 855496 | 490056 | 822420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
100N | 47 | 15 | 55 |
200N | 836 | 664 | 129 |
400N | 4314 3496 1660 | 3523 4189 5144 | 0473 6708 3973 |
1TR | 8651 | 5639 | 4256 |
3TR | 57585 74856 06274 38121 81514 15431 83131 | 26934 00164 64225 38565 77551 04117 77193 | 98135 29732 44183 50858 92238 82020 56133 |
10TR | 25257 74147 | 83410 38322 | 03026 17005 |
15TR | 23778 | 20524 | 47265 |
30TR | 48140 | 64349 | 70121 |
2TỶ | 438768 | 586583 | 351793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 08 | 57 | 28 |
200N | 798 | 940 | 060 |
400N | 5720 4808 2844 | 3858 9415 9928 | 6187 1889 5628 |
1TR | 4988 | 6056 | 4599 |
3TR | 16402 15522 16022 22135 27490 62443 90990 | 83743 63049 02687 31516 14573 89006 05617 | 92882 51892 52128 02632 75819 48662 98433 |
10TR | 01425 87680 | 21956 47639 | 26387 72787 |
15TR | 01409 | 76008 | 58412 |
30TR | 37273 | 04639 | 74530 |
2TỶ | 848667 | 352996 | 997635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG-6K1 | 6K1 | |
100N | 59 | 19 | 07 |
200N | 517 | 086 | 385 |
400N | 1521 5245 7007 | 3643 5364 6082 | 3907 1230 9400 |
1TR | 4383 | 2688 | 4443 |
3TR | 09636 96621 73304 19716 82709 79590 24133 | 88216 28446 01608 99470 06927 44929 97904 | 08183 89014 01990 15319 79515 83048 19842 |
10TR | 69495 93464 | 85557 87649 | 11256 78385 |
15TR | 60288 | 78127 | 95549 |
30TR | 07845 | 23739 | 68096 |
2TỶ | 554588 | 425553 | 085332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep