Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 31 | 39 | 30 |
200N | 763 | 820 | 579 |
400N | 4461 7211 2603 | 8180 4049 9292 | 2397 2590 1755 |
1TR | 1308 | 0702 | 5207 |
3TR | 66480 45695 42865 37052 94667 03126 90689 | 44721 95408 22780 52464 00981 10157 57240 | 86550 42512 84785 06597 45471 76235 06276 |
10TR | 29557 38101 | 51347 14218 | 34708 13105 |
15TR | 16138 | 61098 | 55197 |
30TR | 56922 | 22180 | 39794 |
2TỶ | 187954 | 706960 | 280081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 71 | 09 | 52 |
200N | 152 | 627 | 098 |
400N | 6771 6761 0572 | 4814 9192 4177 | 8794 6307 2268 |
1TR | 3870 | 1645 | 4589 |
3TR | 09312 67526 25578 14523 54843 71887 88360 | 72950 99380 30598 21217 57300 78903 12310 | 03485 29397 02703 07879 92647 71050 84083 |
10TR | 51384 93735 | 58394 97632 | 76046 90938 |
15TR | 40165 | 36232 | 81583 |
30TR | 15012 | 87703 | 87600 |
2TỶ | 387953 | 078506 | 352185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 08 | 20 | 62 |
200N | 393 | 861 | 546 |
400N | 8619 6385 1206 | 3198 6190 4837 | 1175 3316 8678 |
1TR | 7461 | 9672 | 8249 |
3TR | 50574 11724 37681 75650 06409 59916 45805 | 04134 74525 85755 83892 56009 21168 22984 | 11952 09419 60003 75089 12686 52997 51760 |
10TR | 74652 00832 | 77228 23957 | 56189 86461 |
15TR | 77927 | 29871 | 05782 |
30TR | 24606 | 79710 | 91306 |
2TỶ | 603561 | 226840 | 423272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 70 | 99 | 29 |
200N | 770 | 082 | 223 |
400N | 6647 5516 6213 | 0682 2344 3503 | 2754 9624 4985 |
1TR | 0118 | 0181 | 1308 |
3TR | 39124 32417 61784 59470 88426 46973 97929 | 94521 65977 07602 16631 47295 31359 16930 | 46269 16264 25307 36764 02972 57626 13204 |
10TR | 94776 68803 | 08366 71324 | 06142 52435 |
15TR | 31115 | 14450 | 07280 |
30TR | 70056 | 01635 | 58621 |
2TỶ | 927865 | 373149 | 687655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 01 | 56 | 91 |
200N | 955 | 168 | 796 |
400N | 9855 9801 7939 | 3290 1253 4038 | 6827 8392 2995 |
1TR | 7831 | 4932 | 0050 |
3TR | 49614 98274 28503 66549 53023 37532 75792 | 27403 59392 85348 12083 19834 25111 23685 | 82044 87014 44397 64547 46114 31350 20138 |
10TR | 19398 13773 | 57119 02823 | 07517 16761 |
15TR | 42098 | 37199 | 90606 |
30TR | 07462 | 20261 | 13041 |
2TỶ | 640282 | 213202 | 052232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 22 | 41 | 55 |
200N | 217 | 511 | 913 |
400N | 6501 8525 2524 | 1600 1784 4258 | 0994 5649 3928 |
1TR | 7038 | 6027 | 1104 |
3TR | 28723 56086 69626 34397 66187 02667 47467 | 12044 52259 46184 70138 25861 67291 24703 | 59613 06586 69297 17926 98649 83140 10250 |
10TR | 97342 82570 | 69041 38320 | 91621 09562 |
15TR | 46288 | 73071 | 08150 |
30TR | 61864 | 99121 | 07834 |
2TỶ | 595072 | 384592 | 359865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 07 | 71 | 39 |
200N | 609 | 787 | 560 |
400N | 1267 7821 6596 | 0608 8120 1383 | 2030 5969 2089 |
1TR | 4780 | 5023 | 6737 |
3TR | 98251 80504 05604 55975 11825 20329 41793 | 89904 55492 97430 86659 40862 95302 42091 | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
10TR | 04753 54462 | 65374 48421 | 97301 49010 |
15TR | 22346 | 52623 | 26270 |
30TR | 70894 | 66220 | 25037 |
2TỶ | 088383 | 672180 | 938766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep