Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 82 | 37 | 54 |
200N | 689 | 687 | 261 |
400N | 2234 1585 7731 | 0409 6338 9044 | 1395 0314 2648 |
1TR | 2239 | 4479 | 8231 |
3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 | 48543 97042 85108 44929 69454 53366 52363 | 39588 82443 32580 70866 31821 14783 57267 |
10TR | 30664 19375 | 37533 68827 | 24637 07967 |
15TR | 25392 | 90320 | 59199 |
30TR | 45407 | 97446 | 03718 |
2TỶ | 392115 | 584595 | 749859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 17 | 47 | 86 |
200N | 503 | 629 | 684 |
400N | 8622 5428 9199 | 6333 7364 8230 | 7366 8754 4781 |
1TR | 4841 | 9754 | 2995 |
3TR | 61477 14590 10843 38814 11298 40255 59129 | 63702 42421 27688 13564 27219 41434 47711 | 29007 91330 41137 83269 44432 77061 45819 |
10TR | 10066 95262 | 11400 48091 | 25999 04257 |
15TR | 61863 | 27011 | 18428 |
30TR | 05179 | 09485 | 97349 |
2TỶ | 912294 | 800872 | 560736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 58 | 55 | 88 |
200N | 493 | 522 | 040 |
400N | 7407 5863 2364 | 3379 1156 0029 | 9559 8777 5335 |
1TR | 2863 | 5802 | 5751 |
3TR | 73653 93441 97130 23965 83323 15495 51180 | 84213 60133 98183 72338 93451 11641 20941 | 42060 20047 63009 39564 52012 17283 07048 |
10TR | 61510 33762 | 67242 71675 | 52588 47678 |
15TR | 74026 | 28099 | 50536 |
30TR | 34811 | 58491 | 46269 |
2TỶ | 453331 | 294482 | 836609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 05 | 34 | 06 |
200N | 825 | 697 | 620 |
400N | 7194 2970 7270 | 0840 1056 5684 | 0999 1758 4017 |
1TR | 6759 | 7810 | 1324 |
3TR | 73616 41288 60328 83770 02925 12542 80795 | 17607 89393 27916 21735 28416 15864 75215 | 17987 04232 78388 89105 70488 12845 67833 |
10TR | 96156 82951 | 90238 68346 | 14197 30658 |
15TR | 28225 | 19512 | 48530 |
30TR | 01144 | 10917 | 70781 |
2TỶ | 198883 | 953927 | 569846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG-4K5 | 4K5 | |
100N | 06 | 88 | 85 |
200N | 902 | 959 | 476 |
400N | 9382 8330 3203 | 2088 1600 9467 | 1791 6656 6241 |
1TR | 9641 | 1206 | 4962 |
3TR | 83656 91961 12916 48462 89479 27523 23523 | 49333 83552 81438 53266 87381 75159 85698 | 50768 33730 80398 04627 51228 79245 72363 |
10TR | 68000 04442 | 31007 64348 | 42246 65392 |
15TR | 84161 | 04820 | 30489 |
30TR | 84489 | 83825 | 44226 |
2TỶ | 508581 | 203608 | 773360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 03 | 26 | 35 |
200N | 970 | 734 | 816 |
400N | 0341 2841 5763 | 2665 3265 0981 | 1650 8154 8981 |
1TR | 0293 | 9315 | 9607 |
3TR | 88184 08487 27117 88140 76675 91691 47604 | 99009 40440 99793 22235 46994 42426 51030 | 76920 65994 24047 75927 73041 22548 36796 |
10TR | 67917 23263 | 09966 25392 | 60196 33867 |
15TR | 54689 | 74448 | 72014 |
30TR | 46179 | 99710 | 52768 |
2TỶ | 409456 | 223389 | 693438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 50 | 04 | 13 |
200N | 394 | 032 | 183 |
400N | 5254 4512 7632 | 2100 8199 3513 | 2810 9742 2581 |
1TR | 9445 | 9969 | 0173 |
3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
10TR | 20456 47088 | 29749 38806 | 04066 62713 |
15TR | 59631 | 21100 | 24741 |
30TR | 54006 | 55628 | 00512 |
2TỶ | 503367 | 458668 | 807168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep