Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 09 | 02 | 16 |
200N | 123 | 308 | 489 |
400N | 4618 7770 1119 | 5583 4214 0946 | 8617 2667 0212 |
1TR | 2115 | 4386 | 2040 |
3TR | 04641 01745 24025 80896 57861 32844 99658 | 58907 30509 39810 89895 87013 76914 27239 | 27570 79992 12423 53784 52428 44158 81662 |
10TR | 70899 49618 | 87982 84227 | 10782 28804 |
15TR | 44982 | 80283 | 19979 |
30TR | 14771 | 27560 | 73038 |
2TỶ | 889835 | 549843 | 862084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 67 | 58 | 63 |
200N | 608 | 697 | 965 |
400N | 9170 9191 4737 | 6062 7398 2666 | 4112 5094 0072 |
1TR | 9893 | 8383 | 1613 |
3TR | 84481 33721 93534 51462 81321 39527 54182 | 84550 85108 94848 86513 27641 58585 52967 | 77310 77314 62571 93980 79681 69220 78878 |
10TR | 38123 24550 | 62459 50939 | 43351 16586 |
15TR | 03726 | 13720 | 56301 |
30TR | 15419 | 80108 | 37784 |
2TỶ | 532993 | 380478 | 954124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 25 | 95 | 18 |
200N | 069 | 722 | 721 |
400N | 4827 9490 5867 | 8534 3833 4154 | 4709 1870 0849 |
1TR | 0672 | 7665 | 6227 |
3TR | 41467 68145 05776 28474 83266 06077 63878 | 75878 20443 38546 28884 80441 50359 93694 | 32935 39467 13683 25565 32154 59229 70001 |
10TR | 10795 99260 | 89101 79140 | 64279 63104 |
15TR | 31781 | 36971 | 85691 |
30TR | 08994 | 98284 | 74142 |
2TỶ | 299951 | 373833 | 233383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 39 | 23 | 95 |
200N | 638 | 465 | 427 |
400N | 2999 7178 2404 | 7899 5070 2908 | 0715 8712 0769 |
1TR | 1101 | 4334 | 8734 |
3TR | 04424 04298 83405 01974 53042 94487 97607 | 90466 25342 72852 28422 75830 72499 85094 | 46121 52587 47493 89468 56398 59821 15241 |
10TR | 25673 25342 | 40468 99656 | 59193 06435 |
15TR | 70870 | 52504 | 77177 |
30TR | 29944 | 23684 | 90382 |
2TỶ | 758428 | 813209 | 903911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
100N | 74 | 81 | 04 |
200N | 087 | 266 | 956 |
400N | 4473 3808 2279 | 1865 3886 4838 | 5789 2133 7045 |
1TR | 0571 | 2730 | 1835 |
3TR | 16260 17317 57349 96378 07731 72815 38813 | 55836 78325 97271 79462 73155 68769 00409 | 80264 52760 18582 96100 10550 36689 96927 |
10TR | 93860 68450 | 13187 71865 | 08080 80970 |
15TR | 28807 | 51291 | 83894 |
30TR | 01358 | 59242 | 38253 |
2TỶ | 667835 | 166891 | 257952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 90 | 14 | 74 |
200N | 134 | 058 | 928 |
400N | 0879 8082 9906 | 2254 7035 5005 | 0767 7215 1807 |
1TR | 7744 | 7260 | 9328 |
3TR | 57041 98491 50615 46774 72652 97985 38472 | 08196 46634 08877 75898 22082 76075 86131 | 52956 68033 81000 81649 82051 51548 74205 |
10TR | 42396 40248 | 82707 03223 | 68349 70589 |
15TR | 80695 | 93655 | 21382 |
30TR | 79031 | 00345 | 02457 |
2TỶ | 172556 | 836603 | 122424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 69 | 48 | 96 |
200N | 927 | 226 | 959 |
400N | 4678 7390 4444 | 6960 0370 3931 | 8696 8970 8283 |
1TR | 1995 | 7945 | 2780 |
3TR | 53605 61324 17301 49810 06633 23133 93489 | 53760 72936 21229 28857 25624 16070 76213 | 42231 71563 24780 57165 80666 93267 38821 |
10TR | 07669 55665 | 93635 21528 | 39963 39933 |
15TR | 21919 | 32968 | 85907 |
30TR | 71107 | 07899 | 28318 |
2TỶ | 494900 | 588386 | 543870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep